Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cut a track” Tìm theo Từ | Cụm từ (415.374) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ri'spɔnsəbl /, Tính từ: chịu trách nhiệm (về mặt (pháp lý)..), chịu trách nhiệm trước ai/cái gì, chịu trách nhiệm về hành vi của mình, có tinh thần trách nhiệm; có trách...
  • van ba cửa, van phân phối, distributor valve bracket, giá treo van phân phối
  • Danh từ: cương vị của người đứng ra bảo đảm; trách nhiệm của người đứng ra bảo lĩnh, hợp đồng bảo lãnh, hợp đồng bảo...
  • thiết bị của nhà thầu, contractor's equipment , conditions of hire, điều kiện thuê thiết bị của nhà thầu, contractor's equipment , insurance of, bảo hiểm thiết bị của nhà thầu, contractor's equipment , removal of,...
  • mẫu đơn dự thầu, the formal letter of the bidder , made in a prescribed format , to undertake and execute the obligations or works required under the proposed contract , if award ., là văn thư tham dự thầu chính thức của nhà thầu...
  • nhân viên của nhà thầu, contractor's employees , objections to, phản đối nhân viên của nhà thầu, objection to contractor's employees, phản đối nhân viên của nhà thầu, removal of contractor's employees, sa thải nhân viên...
  • / in´dousail /, Tính từ: khó bảo, cứng đầu cứng cổ, Từ đồng nghĩa: adjective, disorderly , fractious , intractable , lawless , obstinate , obstreperous , recalcitrant...
  • Danh từ: quyền lực còn lại của chính phủ (sau khi đã ủy nhiệm cho các đượng cục chuyên trách),
  • / ri´trækʃən /, Danh từ: sự co rút, sự rút lại, sự rụt vào (móng, lưỡi...), (như) retractation, Toán & tin: sự co rút, Y...
  • / ´nʌt¸krækə /, Danh từ ( (thường) ở số nhiều): cái kẹp quả hạch, (động vật học) chim bổ hạt (họ quạ), nutcracker face, mặt có mũi và cằm nhọn; mặt có mũi và cằm...
  • kết thúc trách nhiệm của chủ công trình, trách nhiệm của chủ,
  • / 'wɔ:d∫ip /, Danh từ: trách nhiệm canh phòng, trách nhiệm của người giám đốc; trách nhiệm quản lý, chức giám đốc; chức quản lý,
  • Danh từ: người phụ trách quảng cáo (của rạp hát...), Nghĩa chuyên ngành: người chuyên trách quảng cáo, nhân viên phụ trách quảng cáo, nhân viên...
  • trung bình của quan trắc, trung bình quan trắc,
  • công ty trách nhiệm hữu hạn (của Úc, nam phi), công ty trách nhiệm hữu hạn (của Úc, nam phi..),
  • chưng cất bằng cracking, lò cracking,
  • bảo hiểm tai nạn lao động, bảo hiểm trách nhiệm của người chủ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ nhân,
  • bản vẽ của nhà thầu, contractor's drawings , inspection of, kiểm tra bản vẽ của nhà thầu, contractor's drawings , no deviation, bản vẽ của nhà thầu chính xác
  • Danh từ số nhiều của .trachea: như trachea,
  • / ´kæriə¸bɔ:n /, tính từ, Được chở trên tàu sân bay, carrier-borne aircraft, máy bay của tàu sân bay, carrier-borne attack, cuộc tấn công bằng máy bay từ tàu sân bay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top