Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dao lam” Tìm theo Từ | Cụm từ (140.078) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'dæmpiη /, Danh từ: sự làm ẩm, sự thấm ướt, sự giảm âm, sự giảm xóc, sự chống rung, sự tắt dần, (rađiô) sự suy giảm, sự nhụt, sự tắt dần, Xây...
  • / ¸bretʃi´eiʃən /, Danh từ: việc làm vỡ đá ra mảnh vụn, Hóa học & vật liệu: dăm kết hóa, thành tạo dăm kết,
  • / ¸rekəmen´deiʃən /, Danh từ: sự giới thiệu, sự tiến cử, thư giới thiệu, sự làm cho người ta mến, đức tính làm cho có cảm tưởng tốt, sự khuyên nhủ, sự dặn bảo;...
  • / krɔs /, Danh từ: cây thánh giá; dấu chữ thập (làm bằng tay phải để cầu khẩn hoặc tỏ vẻ thành kính đối với chúa); đài thập ác (đài kỷ niệm trên có chữ thập), Đạo...
  • / ´mʌgi /, Tính từ: nồm ấm, oi bức, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, clammy * , close , damp , dampish , dank...
  • Phó từ: ( Ê-cốt) to mồm, hay làm ồn ào, hay la lối om sòm, hung hăng, bất kham (ngựa...), bị kích thích về tình dục, dâm đãng, dâm...
  • nước đá dạng vỏ (dạng mảnh), đá dạng mảnh, đá dạng vỏ, shell ice generator, máy (làm nước) đá dạng mảnh, shell ice generator (maker), máy (làm nước đá) dạng mảnh, shell ice maker, máy (làm nước) đá...
  • / ´su:ðə /, danh từ, người làm giảm đau, người dỗ dành, vú cao su (cho trẻ ngậm),
  • / ´la:gou /, Danh từ & phó từ: (âm nhạc) cực chậm,
  • / rekə'mend /, Ngoại động từ: giới thiệu, tiến cử (người, vật...), làm cho người ta mến, làm cho có cảm tưởng tốt về (ai, cái gì), khuyên bảo, dặn; đề nghị, gửi gắm,...
  • cày bao, phương pháp làm lật đất đi theo hình dáng của miếng đất nhằm giảm xói mòn.
  • / ´mʌtə /, Danh từ: sự thì thầm; tiếng thì thầm, sự lẩm bẩm, sự càu nhàu; tiếng lẩm bẩm, tiếng càu nhàu, Động từ: nói khẽ, nói thầm, nói...
  • / prod /, Danh từ: vật dùng để đâm, chọc, thúc, cú chọc, cú đấm, cú thúc, sự khêu gợi, sự kích động (về bên ngoài..), cái kích thích hành động, sự kích động (làm cái...
  • / ´rændi /, Tính từ (so sánh): ( Ê-cốt) to mồm, hay làm ồn ào, hay la lối om sòm, hung hăng, bất kham (ngựa...), bị kích thích về tình dục, dâm đãng, dâm dục, Từ...
  • Danh từ: sự làm mất phẩm cách, sự làm xấu đi, sự làm đê tiện, sự làm giảm giá trị, sự làm giảm chất lượng, sự làm giả...
  • phó từ & tính từ, (tiếng y); (đùa cợt) thì thầm; nhỏ nhẹ, lầm rầm (lời nói), Từ đồng nghĩa: adverb, a sotto voce remark, lời nhận xét lầm bầm, barely audible , between the...
  • nialamit, loại thuốc có tác động tương tự như phenelzine dùng chữacác loài trầm cảm. tên thương mại niamid.,
  • / 'wɔrənt /, Danh từ: sự cho phép; giấy phép, sự chứng thực; lý do xác đáng (của việc làm, báo cáo...), sự bảo đảm (cho việc gì), chứng chỉ, giấy chứng nhận, lệnh, trát,...
  • / pə:kə´leiʃən /, Danh từ: sự lọc; sự chảy qua; sự chiết ngâm, sự thấm qua (nước); sự tràn ra (thông tin, cảm xúc), Toán & tin: sự ngâm chiết,...
  • / ´faiəri¸ta:dənt /, Hóa học & vật liệu: chậm bắt cháy, chậm cháy, làm chậm cháy, làm chậm lửa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top