Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Diaper days” Tìm theo Từ | Cụm từ (13.991) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • giảm chấn ngang, secondary lateral damper, giảm chấn ngang thứ cấp, secondary lateral damper, giảm chấn ngang trung ương
  • Danh từ: (tin học) bộ sắp xếp dãy, bộ sắp thứ tự, automat lập trình, bộ sắp xếp dãy, bộ sắp xếp dãy, bộ xếp thành dãy,
  • hệ số khoảng hở, hệ số không gian (ở một cuộn dây, ở lõi sắt từ), hệ số điền đầy, hệ số lấp đầy, hệ số chứa đầy,
  • / ´θik¸wɔ:ld /, Cơ khí & công trình: thành dày, Xây dựng: có tường dày, có thành dày, Điện lạnh: tường dày, vách...
  • / ´ri:sənt /, Tính từ: gần đây, xảy ra gần đây, mới đây, mới xảy ra, mới, tân thời, Toán & tin: vừa qua, gần đây, Từ...
  • cách treo hai dây, dây treo đôi, sự treo bằng hai dây, sự treo bằng hai dây,
  • / ´pik¸pɔkit /, Danh từ: kẻ móc túi, Từ đồng nghĩa: noun, bag snatcher , cutpurse , dipper , finger , pocket picker , purse snatcher , sneak thief , thief , wallet lifter...
  • kềm cắt dây kim loại, kìm cắt dây, kéo cắt dây, dụng cụ cắt dây thép, kìm cắt, kìm cắt dây,
  • Nghĩa chuyên ngành: chèn đầy, trát đầy, Nghĩa chuyên ngành: đổ đầy, lấp đầy, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • mặt bích ống nối, studded adapter flange, mặt bích ống nối gắn bulong, threaded adapter flange, mặt bích ống nối có ren
  • vi phân toàn phần, total differential coefficient, hệ số vi phân toàn phần, total differential equation, phương trình vi phân toàn phần
  • Danh từ: hộp (đầy), thùng (đầy), tráp (đầy), bao (đầy), each poor family receives a boxful of instant noodles as new year's gift, mỗi gia đình...
  • lồng faraday, màn chắn faraday, tấm chắn faraday,
  • đường dây, đa giác dây, đường dây, đường dây xích,
  • Danh từ, số nhiều dipterons, .diptera:,
  • lồng faraday, màn chắn faraday, tấm chắn faraday,
  • / 'ti:t∫iŋ /, Danh từ: sự dạy, công việc dạy học, sự dạy bảo, sự dạy dỗ, nghề dạy học, nghề giáo viên, ( (thường) số nhiều) cái được dạy, học thuyết, lời dạy,...
  • rơle so lệch, rơle vi sai, high impedance differential relay, rơle so lệch trở kháng cao, percentage differential relay, rơle vi sai phần trăm
  • hộp dẫn, hộp chia dây, hộp dẫn điện, hộp đấu dây, hộp nối đầu cáp, hộp nối đầu dây, hộp nối dây, hộp phân phối, hộp phân phối điện, porcelain conduit box, hộp chia dây bằng sứ
  • bảo vệ đường dây, sự bảo vệ đường dây, rơle đường dây, line protection relay, rơle bảo vệ đường dây
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top