Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Discretionary spending” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.210) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chi tiêu đầu tư, planned investment spending, chỉ tiêu đầu tư theo kế hoạch
  • Idioms: to be lavish in spending the money, xài phí
  • / ´snu:ti /, Tính từ: (thông tục) khinh khỉnh, kiêu kỳ, làm bộ làm tịch, học đòi, Từ đồng nghĩa: adjective, arrogant , cavalier * , conceited , condescending...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, advancing , convergent , impending , coming , drawing near , moving closer , at hand , imminent , forthcoming , upcoming,...
  • Tính từ: Đi xuống, giảm dần, hạ thấp xuống, đi xuống, dốc xuống, descending key, khóa giảm dần, descending order, thứ tự giảm dần,...
  • / ə´sendiη /, Xây dựng: từ dưới lên, Kỹ thuật chung: tăng, ascending condition, điều kiện dây chuyền tăng, ascending condition, điều kiện dây truyền...
  • /mɒɳ'gəʊliə/, mongolia (mongolian: Монгол Улс) is a landlocked nation located in east asia. mongolia is also sometimes classified as being a part of central asia, depending on the definition used. it is bordered by russia to the north and...
  • / ´aut´stændingli /, phó từ, khác thường; hết sức đặc biệt, play outstandingly, chơi rất hay, outstandingly good, hết sức tốt
  • điều kiện dây chuyền, countable chain condition, điều kiện dây chuyền đếm được, descending chain condition, điều kiện dây chuyền giảm
  • Phó từ: do đó, vì lẽ đó, this tv set is more sophisticated and correspondingly more expensive, cái máy truyền hình này tinh vi hơn và do đó mà...
  • chuỗi lũy thừa, Điện tử & viễn thông: sự phát triển nối tiếp, ascending power series, chuỗi lũy thừa tăng, convolution of two power series, tích chập của hai chuỗi lũy thừa,...
  • liên phân số, ascendant continued fraction, liên phân số tăng, convergence of a continued fraction, sự hội tụ của liên phân số, convergent continued fraction, liên phân số hội tụ, descending continued fraction, liên phân...
  • Thành Ngữ: góc đồng vị, corresponding angles, (toán học) góc đồng vị
  • ứng suất chống uốn, ứng suất uốn, Địa chất: ứng suất, cross-bending stress, ứng suất uốn ngang, excessive bending stress, ứng suất uốn quá mức, fluctuating bending stress, ứng...
  • / ¸kɔlənаi´zeiʃən /, danh từ, sự chiếm làm thuộc địa, sự thực dân hoá, Từ đồng nghĩa: noun, clearing , establishment , expanding , expansion , founding , immigration , migration , opening...
  • / ´ha:t¸rendiη /, Tính từ: Đau lòng, não lòng, thương tâm, xé ruột, heart-rending powerty, cảnh nghèo khổ não lòng, a heart-rending cry, tiếng kêu xé ruột
  • hỗn hợp, phối hợp, sự pha trộn, sự trộn, sự trộn đều, trộn, Kinh tế: sự pha trộn (hàng hóa), aggregate blending, sự nhào trộn cốt liệu, aggregate blending, trộn cốt liệu,...
  • / spendiɳ /, chi tiêu, sự tiêu, tiêu pha (tiền...), kinh phí, expenditure
  • kết thúc dòng, line-ending zone, vùng kết thúc dòng
  • Tính từ: tương lai, an intending teacher, một thầy giáo tương lai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top