Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Disquieted” Tìm theo Từ | Cụm từ (12) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´i:s /, Kinh tế: sự bất ổn, sự bất ổn (của thị trường chứng khoán), Từ đồng nghĩa: noun, angst , anxiousness , care , concern , disquiet , disquietude...
  • / ´æηkʃəsnis /, Từ đồng nghĩa: noun, angst , care , concern , disquiet , disquietude , distress , nervousness , solicitude , unease , uneasiness , worry
  • / in´kwaiə¸tju:d /, Danh từ: sự lo lắng, sự không yên tâm, sự bồn chồn, ( số nhiều) điều lo lắng, Từ đồng nghĩa: noun, disquiet , disquietude , restiveness...
  • / dis´kwaiə¸tju:d /, như disquietness, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, angst , anxiousness , care , concern , disquiet , distress , nervousness , solicitude , unease , uneasiness , worry , inquietude , restiveness...
  • Phó từ: Đáng lo ngại, đáng băn khoăn, hold-ups are increasing disquietingly, nạn cướp cạn đang gia tăng một cách đáng ngại
"
  • / ´nait¸mɛəriʃ /, Tính từ: như một cơn ác mộng, Từ đồng nghĩa: adjective, alarming , awful , chilling , creepy , dire , direful , disquieting , dreadful , eerie...
  • / ´trʌbləs /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) loạn, rối loạn, rắc rối, Từ đồng nghĩa: adjective, troublous times, thời buổi hỗn loạn, disquieting , disruptive...
  • / dis´tresful /, tính từ, Đau buồn, đau khổ, đau đớn, khốn cùng, túng quẫn, gieo neo, hiểm nghèo, hiểm nguy, (như) distressing, Từ đồng nghĩa: adjective, disquieting , disruptive , distressing...
  • / pə´tə:biη /, Kỹ thuật chung: sự nhiễu loạn, Từ đồng nghĩa: adjective, disquieting , disruptive , distressful , distressing , intrusive , troublesome , troublous...
  • / ʌn´setliη /, Tính từ: làm cho không an tâm, đáng lo, Từ đồng nghĩa: adjective, disquieting , disruptive , distressful , distressing , intrusive , perturbing , troublesome...
  • / dis´tresiη /, tính từ ( (cũng) .distressful), làm đau buồn, làm đau khổ, làm đau đớn, làm lo âu, làm lo lắng, Từ đồng nghĩa: adjective, disquieting , disruptive , distressful , intrusive...
  • / dis´kwaiət /, Tính từ: không an tâm, không yên lòng, băn khoăn lo lắng, Danh từ: sự không an tâm, sự không yên lòng, sự băn khoăn lo lắng, Ngoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top