Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dividend cover” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.870) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to cover in, che phủ, phủ kín
  • Thành Ngữ:, to cover up one's tracks, che dấu vết tích; che giấu những việc đã làm
  • Thành Ngữ:, to rob one's belly to cover one's back, rob
  • như independence, Từ đồng nghĩa: noun, autonomy , independence , liberty , self-government , sovereignty
  • Thành Ngữ: giấy báo nhận bảo hiểm, phiếu bảo hiểm, cover note, giấy chứng nhận bảo hiểm
  • Thành Ngữ: tiền bàn, tiền phục vụ, cover charge, tiền tính thêm ngoài khoản ăn uống
  • Nghĩa chuyên ngành: màn khói, Từ đồng nghĩa: noun, cover , false colors , false front , masquerade , red herring , screen
  • cloverleaf junction,
  • Thành Ngữ:, to be in clover, sống an nhàn
  • / blauz /, Danh từ: Áo cánh (đàn bà, trẻ con), Áo choàng, áo bờ-lu (mặc khi làm việc), Từ đồng nghĩa: noun, bodice , bodysuit , middy , pullover , shell , slipover...
  • đầu chia, đầu chia độ, ụ chia, đầu chia (độ), mechanical-dividing head, đầu chia cơ khí
  • hình lá chuồn, giao lộ có dạng vòng xoay, hình hoa thị, cloverleaf interchange, nút giao hình hoa thị
  • bugi (động cơ), bugi, bugi đánh lửa, nến đánh lửa, sparking plug cable cover strip, dải phủ cáp bugi, sparking plug cable or loom separator, bộ tách bóng hay cáp bugi, sparking plug gap, khe bugi đánh lửa, sparking plug point,...
  • van phân phối lưu lượng, pressure compensating type flow dividing valve, van phân phối lưu lượng kiểu bù áp suất
  • Nghĩa chuyên ngành: tường chung, Nghĩa chuyên ngành: tường phân chia, Từ đồng nghĩa: noun, buffer , dividing line , garden fence...
  • / ¸trænzmɔgrifi´keiʃən /, danh từ, (đùa cợt) sự làm biến ảo, sự biến hoá khôn lường, Từ đồng nghĩa: noun, changeover , conversion , metamorphosis , mutation , shift , transfiguration...
  • / 'kouzi /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, comfortable , comfy , cuddled up , cushy , easeful , in clover , intimate , in velvet , on bed of roses , restful...
  • chuỗi bộ chia, parallel divider chain, chuỗi bộ chia mạch song song
  • / di´vaidiη /, Kỹ thuật chung: chia, sự chia độ, sự phân chia, sự phân vùng, Kinh tế: chung hai bên, brinell test is calculated by dividing the load in kilograms...
  • / ¸ouvə´bid /, Ngoại động từ .overbid, .overbade, .overbid, .overbidden: trả giá cao hơn, bỏ thầu cao hơn, xướng bài cao hơn (bài brit) (như) overcall, Nội động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top