Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Docious” Tìm theo Từ | Cụm từ (286) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´gra:spiη /, Tính từ: tham lam, keo cú, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, acquisitive , avaricious , avid , close-fisted...
  • / ´gra:spiηnis /, danh từ, tính tham lam, tính keo cú, Từ đồng nghĩa: noun, acquisitiveness , avarice , avariciousness , avidity , covetousness , cupidity
  • / ,ævə'riʃəs /, Tính từ: hám lợi, tham lam, Từ đồng nghĩa: adjective, covetous , gluttonous , hoarding , money-grubbing , pleonectic , predatory , rapacious , selfish...
  • / ¸intə´fiəriη /, tính từ, hay quấy rầy, hay gây phiền phức, Từ đồng nghĩa: adjective, intrusive , meddlesome , obtrusive , officious
  • / sə´fistik /, Tính từ: nguỵ biện, Từ đồng nghĩa: adjective, false , illogical , invalid , specious , spurious , unsound
  • / gɔʃ /, Thán từ: by gosh! thật kỳ quá! kỳ chưa!, Từ đồng nghĩa: interjection, gee , golly , dear me , lord , goodness gracious
  • / bræg /, Danh từ: sự khoe khoang khoác lác, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người khoe khoang khoác lác ( (cũng) braggadocio), Động từ: khoe khoang khoác lác, Từ...
  • / i'fektivli /, Phó từ: có kết quả, có hiệu lực, có hiệu quả, có ích, với ấn tượng sâu sắc, Từ đồng nghĩa: adverb, effectually , efficaciously ,...
  • / pi´nju:riəs /, Tính từ: túng thiếu, cùng quẫn; khan hiếm, keo kiệt, bủn xỉn (tiền bạc), Từ đồng nghĩa: adjective, avaricious , cheap , chintzy * , close-fisted...
  • Thành Ngữ:, a vicious spiral, việc tăng liên tục ở một cái gì (giá cả..) do việc tăng liên tục ở một cái khác (lương..) gây ra
  • / ve´ræsiti /, sự thật, như veraciousness, tính trung thực/thành thực, tính chính xác, sự đáng tin, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, accuracy...
  • / di´libəritli /, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, advisedly , after consideration , apurpose , by design , calculatingly , consciously , designed , determinedly...
  • / 'i:glaid /, Tính từ: có mắt diều hâu, tinh mắt, Từ đồng nghĩa: adjective, clear-sighted , hawk-eyed , observant , perceptive , perspicacious , sharp-eyed , x-ray...
  • / ´mju:liʃnis /, danh từ, tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ, tính ương bướng, Từ đồng nghĩa: noun, bullheadedness , doggedness , hardheadedness , obstinateness , pertinaciousness...
  • / 'efikəsi /, như efficaciousness, Xây dựng: tính hiệu lực, tính hiệu quả, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, ability...
  • / ¸inə´fiʃəs /, tính từ, không có chức vị, (pháp lý) không hợp với đạo lý, an inofficious will, một chúc thư không hợp với đạo lý (tước quyền con thừa tự...)
  • / ´militənsi /, danh từ, tính chiến đấu, Từ đồng nghĩa: noun, aggressiveness , belligerence , belligerency , combativeness , contentiousness , hostility , militance , bellicoseness , bellicosity , pugnaciousness...
  • / ´trʌstiη /, như trustful, Từ đồng nghĩa: adjective, believing , confiding , credulous , gullible , innocent , naive , undoubting , unquestioning , unsuspecting , unsuspicious
  • / ¸pə:ti´neiʃəsnis /, Từ đồng nghĩa: noun, bullheadedness , doggedness , hardheadedness , mulishness , obstinateness , pertinacity , perverseness , perversity , pigheadedness , tenaciousness , tenacity , willfulness,...
  • / vi´ridikl /, Tính từ: (mỉa mai) trung thực, Đúng sự thực, Từ đồng nghĩa: adjective, veracious , correct , exact , faithful , precise , right , rigorous , true,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top