Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn back” Tìm theo Từ | Cụm từ (128.289) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dạng chuẩn backus-naur tăng cường,
  • không đen, nonblack body, vật không đen
  • Thành Ngữ:, to fall over backwards, di d?n ch? c?c doan
  • Thành Ngữ:, to recede into the background, lùi về phía sau
  • Từ đồng nghĩa: adverb, aback , short
  • Thành Ngữ:, to thrust back, đẩy lùi
  • Thành Ngữ:, to knock back, (từ lóng) uống
  • giải tỏa cuộc gọi call back,
  • backhaus, kẹp khăn,
  • / bæk'tiəriəl /, Tính từ: (thuộc) vi khuẩn; do vi khuẩn, Kinh tế: diệt khuẩn, sát trùng, vi khuẩn, anti-bacterial agent, chất diệt khuẩn, bacterial action,...
  • / gʌn'faiə /, Danh từ: hoả lực; loạt súng đại bác, (quân sự); (hàng hải) tiếng súng đại bác báo giờ (buổi sáng hoặc buổi chiều),
  • Idioms: to be blackmailed, bị làm tiền, bị tống tiền
  • biên treo hệ lò xo, biên treo xà nhún, suspension hanger bracket, tai treo biên treo xà nhún
  • Thành Ngữ:, to strike back, đánh trả lại
  • Thành Ngữ:, to walk back, đi trở lại
  • vòng trở lại, loopback test, kiểm tra vòng trở lại
  • Thành Ngữ:, to hang back, do dự, lưỡng lự
  • Thành Ngữ:, to draw back, kéo lùi, gi?t lùi
  • Thành Ngữ:, to call back, g?i l?i, g?i v?
  • call back, gọi lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top