Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn boa” Tìm theo Từ | Cụm từ (145.010) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´setl /, Ngoại động từ: làm đảo lộn, phá rối tình trạng yên tĩnh, làm lo lắng, làm bối rối, làm cho không yên, Hình Thái Từ: Từ...
  • / ʌn´swɔ:n /, Tính từ: không được tuyên thệ, không bị ràng buộc bởi lời thề, không được làm với lời hứa trịnh trọng nói sự thật, khômg cực đoan trong sự yêu mến,...
  • / ə'bɔ:tivnis /, Danh từ: sự đẻ non, sự non yếu, sự chết non chết yểu, (sinh vật học) sự không phát triển đầy đủ,
  • / ¸ʌndə´steitmənt /, danh từ, sự nói bớt đi, hành động nói bớt đi, thói quen nói bớt đi, sự nói nhẹ đi, sự báo cáo không đúng sự thật; bản báo cáo không đúng sự thật, Từ...
  • / ʌn´mænidʒəbl /, Tính từ: khó kiểm soát, khó chế biến, khó gia công, khó bảo, cứng đầu/cứng cổ (trẻ con), khó làm chủ được, không làm chủ được (tình hình...), không...
  • / ʌn´i:zi /, Tính từ: không yên, không thoải mái, bực bội, lo lắng, băn khoăn, bứt rứt, khó chịu, gây phiền phức, rầy rà, (y học) không yên, (từ cổ,nghĩa cổ) khó, khó khăn,...
  • biển baltic (tiếng việt thường gọi biển ban tích ), nằm ở bắc Âu, được bao bọc bởi bán đảo scandinavia, khu vực trung Âu và Đông Âu và quần đảo Đan mạch. biển baltic nối với biển trắng bởi kênh...
  • / kə'nʌndrəm /, Danh từ: câu đố, câu hỏi hóc búa, Từ đồng nghĩa: noun, brain-teaser , closed book , enigma , mystery , mystification , poser * , problem , puzzlement...
  • / ¸ʌndi´vaidid /, Tính từ: không bị chia, (nghĩa bóng) trọn vẹn, hoàn toàn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ʌn´rest /, Danh từ: sự băn khoăn, sự lo âu, sự bồn chồn, sự không hài lòng, tình trạng không yên, tình trạng náo động, Y học: không yên tâm,...
  • / ʌn´ʃi:ldid /, Tính từ: không có khiên che, (nghĩa bóng) không được che chở, Toán & tin: không được bọc, không được che, Kỹ...
  • / 'θʌndəklaʊd /, Danh từ: mây dông (đám mây đen lớn có thể gây ra sấm sét), Từ đồng nghĩa: noun, foreboding , forewarning
  • / ʌn´bliηkiη /, Tính từ: không nhấp nháy, không chớp mắt, Ổn định; thản nhiên, không bị kích động, không lúng túng, không bối rối,
  • / levn /, Danh từ: men làm bánh, bột nở, (nghĩa bóng) ảnh hưởng làm thay đổi, ảnh hưởng làm lan ra; chất men, Ngoại động từ: cho bột nở vào, làm...
  • / ʌn´kwentʃəbl /, Tính từ: không thể dập tắt (lửa...), không thể làm cho hết (khát), (nghĩa bóng) không thoả mãn được; không thể làm cho nguôi, không thể nén (dục vọng, tình...
  • / ´ʌndə¸set /, Danh từ: dòng ngầm (ở đại dương); dòng nước ngược ven bờ, sự giật lùi, (địa chất, địa lý) mạch chìm, (kiến trúc) đỡ ở dưới, chống đỡ (mái nhà,...
  • như torpedo-boat,
  • opioid bao gồm các loại thuốc phiện (opiat), các loại thuốc có nguồn gốc từ thuốc phiện, bao gồm cả morphin. các opioid khác là các loại thuốc bán tổng hợp và...opioid...opioid...opioid...
  • / gʌn'faiə /, Danh từ: hoả lực; loạt súng đại bác, (quân sự); (hàng hải) tiếng súng đại bác báo giờ (buổi sáng hoặc buổi chiều),
  • / ʌn´plʌmd /, Tính từ: không có dây dọi, không được dò độ sâu (biển, sông...) bằng dây dò, (nghĩa bóng) chưa dò, chưa thăm dò
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top