Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn break” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.927) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to break out, b? ra, b? tung ra
"
  • Thành Ngữ:, to break forth, v? ra, n? ra; v?t ra, b?n ra, tuôn ra
  • Thành Ngữ:, hard words break no bones, ine words butter no parsnips
  • Thành Ngữ:, to crush a fly upon the wheel, o break a fly upon the wheel
  • Thành Ngữ:, to break a butterfly on wheel, (tục ngữ) giết gà bằng dao mổ trâu
  • Thành Ngữ:, to break the ice, ice
  • Thành Ngữ:, to break the neck of, neck
  • Thành Ngữ:, break in the clouds, tia hy v?ng
  • Thành Ngữ:, to break a lance with someone, lance
  • / ¸serən´dipiti /, Danh từ: khả năng cầu may (khả năng tình cờ phát hiện những cái bất ngờ và may mắn), Từ đồng nghĩa: noun, blessing , break * ,...
  • Thành Ngữ:, to break in, xông vào, phá mà vào (nhà...)
  • chọc lỗ, chọc thủng, khoét lỗ, Từ đồng nghĩa: verb, break
  • Thành Ngữ:, to break cover, ra khỏi nơi trú ẩn (thú rừng)
  • Thành Ngữ:, to break somebody's back, bắt ai làm việc cật lực
  • Thành Ngữ:, break step, bước trật (khi khiêu vũ hoặc đi diễu hành)
  • Thành Ngữ:, to break loose ( from sb ), thoát khỏi sự kiềm chế của ai, sổ lồng
  • Thành Ngữ:, to break china, làm rối loạn, làm hỗn loạn, làm náo động
  • / ʌn´levnd /, Tính từ: không trau chuốt, không có men (bánh mì), (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, unleavened bread, bánh...
  • / ´pɔ:pə¸raiz /, ngoại động từ, bần cùng hoá, Từ đồng nghĩa: verb, bankrupt , break , bust , impoverish
  • Thành Ngữ:, to make a clean break with sth, dứt khoát từ bỏ, đoạn tuyệt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top