Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn break” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.927) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự làm lạnh bánh mì, làm lạnh bánh mì, bread cooling rack, giá làm lạnh bánh mì, bread [cooling] rack, giá làm lạnh bánh mì
  • Thành Ngữ:, to lose one's breath, thở hổn hển
  • Thành Ngữ:, to breast the current, đi ngược dòng
  • Thành Ngữ:, to hit a losing streak, xui xẻo, gặp vận đen
  • Tính từ:, with bated breath, hồi hộp, we wait with a bated breath for the final results, chúng tôi hồi hộp đợi kết quả chung cuộc
  • Thành Ngữ:, the length and breadth of sth, ngang dọc khắp cái gì
  • Thành Ngữ:, to take one's breath away, làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc
  • Thành Ngữ:, eaten bread is soon forgotten, ăn cháo đá bát
  • Thành Ngữ:, to eat the bread of idleness, nhàn rỗi, vô công rỗi nghề
  • khoan tay, Địa chất: cái khoan nhỏ, mũi khoan tay, breast drill brace, cái khoan tay, breast drill brace, cái khoan tay tỳ vai
  • Thành Ngữ:, the silver streak, biển măng-sơ
  • Thành Ngữ:, to stand in ( throw oneself into ) the breach, sẵn sàng chiến đáu
  • / laɪˈbrɛəriənˌʃɪp /, danh từ, chức quản lý thư viện, chức quản thủ thư viện,
  • / lai'breəriən/ /, Danh từ: người quản lý thư viện, quản thủ thư viện, librarian,
  • Thành Ngữ:, to eat the bread of affliction, phiền não, sầu khổ, đau buồn
  • Idioms: to have a jealous streak, có tính ghen tuông
  • Nghĩa chuyên ngành: đồ ăn thức uống, đồ ăn thức ụống, thực phẩm, Từ đồng nghĩa: noun, aliment , bread...
  • Thành Ngữ:, to stop somebody's breath, bóp cổ ai cho đến chết
  • Thành Ngữ:, to breathe upon, làm mờ, làm lu mờ (tiếng tăm...)
  • Thành Ngữ:, to be out of breath, thở dốc, thở hổn hển
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top