Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dreamer” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.952) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: adjective, chimeric , chimerical , delusive , delusory , dreamlike , hallucinatory , illusory , phantasmagoric , phantasmic , visionary
  • / ˈstɑriˌaɪd /, tính từ, (thông tục) lãng mạn, không thực thế, mơ mộng hão huyền, Từ đồng nghĩa: adjective, dreaming , half-baked * , hoping , impossible , improbable , ivory-tower , nonrealistic...
  • như phanstasmal, Từ đồng nghĩa: adjective, chimeric , chimerical , delusive , delusory , dreamlike , hallucinatory , illusory , phantasmagoric , phantasmal...
  • / ai¸diə´listik /, Tính từ: duy tâm, Từ đồng nghĩa: adjective, abstracted , chimerical , dreaming , idealized , impractical , optimistic , quixotic , radical , romantic...
"
  • / di´lu:səri /, Từ đồng nghĩa: adjective, delusive , illusive , deceptive , illusory , misleading , chimeric , chimerical , dreamlike , hallucinatory , phantasmagoric , phantasmal , phantasmic , visionary
  • aptômát, máy cắt điện, máy ngắt, máy ngắt điện, high speed circuit-breaker, aptômát ngắt nhanh, miniature circuit breaker, aptomat cỡ nhỏ, miniature circuit-breaker, aptômát...
  • / hə'lu:sinətəri /, tính từ, (thuộc) ảo giác; có tính chất ảo giác, gợi ảo giác, Từ đồng nghĩa: adjective, chimeric , chimerical , delusive , delusory , dreamlike , illusory , phantasmagoric...
  • dòng điện sót, dòng điện dư, dòng dư, residual current circuit-breaker, máy ngắt dòng (điện) dư, residual current circuit-breaker with over current protection, máy ngắt dòng (điện)dư có bảo vệ quá dòng, residual current...
  • french guiana (french: guyane française, officially guyane) is an overseas département (département d'outre-mer, or dom) of france, located on the northern coast of south america. like the other doms, french guiana is also a région (région d'outre-mer)...
  • tài liệu từ, magnetic document sorter-reader, bộ sắp xếp-đọc tài liệu từ
  • mạch điện áp, high-voltage circuit breaker, bộ ngắt mạch điện áp cao
  • Danh từ: người chuyên nghề dỡ nhà cũ ( (cũng) housebreaker),
  • máy ngắt dòng (điện) dư, residual current circuit-breaker with over current protection, máy ngắt dòng (điện)dư có bảo vệ quá dòng
  • bộ vít lửa, điểm gãy, điểm ngắt điện, nút ngắt, contact breaker point, điểm ngắt điện (động cơ)
  • bằng (=), equal angles, góc bằng nhau, equal comparison, sự so sánh bằng nhau, equal to or less than, bằng hoặc nhỏ hơn, ge ( greaterthan or equal to ), lớn hơn hoặc bằng, greater than or equal to (>=), lớn hơn hoặc bằng...
  • sự khởi động, sự kích hoạt, sự kích hoạt, sự khởi động, breaker triggering, sự khởi động bộ ngắt, pulse triggering, sự khởi động xung, breakerless triggering,...
  • / 'ais,breikə /, danh từ, tàu phá băng, dụng cụ đập vụn nước đá, atomic ice-breaker, tàu phá băng nguyên tử
  • Danh từ: kẻ cắp, kẻ trộm, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , burglar , highwayman , housebreaker , larcener , pilferer...
  • ngân hàng phát triển, african development bank, ngân hàng phát triển châu phi, asian development bank, ngân hàng phát triển châu Á, caribbean development bank, ngân hàng phát triển ca-ri-bê, inter-american development bank, ngân...
  • / ´ri:də /, Danh từ: người đọc, độc giả, người mê đọc sách, phó giáo sư (trường đại học), (ngành in) như proof-reader, (tôn giáo) như lay reader, như publisher's reader, tập...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top