Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn drill” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.876) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dưa chuột ướp muối thìa là, genuine dills, dưa chuột ướp muối thìa là tự nhiên
  • / ¸kwɔdri´lætərəl /, Tính từ: có bốn cạnh, tứ giác, bốn bên, Danh từ: hình bốn cạnh, hình tứ giác, Toán & tin:...
  • / ´hænd¸dril /, Kỹ thuật chung: khoan tay,
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • / si´lindrikl /, Tính từ: hình trụ, Toán & tin: (thuộc) mặt trụ, Cơ - Điện tử: (adj) thuộc hình trụ, có dạng trụ,...
  • Danh từ số nhiều của .peccadillo: như peccadillo,
  • Nghĩa chuyên ngành: ganh đua danh lợi, Từ đồng nghĩa: noun, battle of life , daily grind , hamster cage , survival of the fittest , treadmill , vicious circle
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
  • / 'dribl /, Danh từ: dòng chảy nhỏ giọt, (thể dục,thể thao) cú rê bóng (bóng đá), Nội động từ: chảy nhỏ giọt, nhỏ dãi, chảy nước miếng, (thể...
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • / ´mændril /, Danh từ: (động vật học) khỉ dữ (thuộc giống khỉ đầu chó),
  • / ´drouləri /, danh từ, trò hề; trò khôi hài, Từ đồng nghĩa: noun, comedy , comicality , comicalness , drollness , farcicality , funniness , humorousness , jocoseness , jocosity , jocularity , ludicrousness...
  • / ʌn´levnd /, Tính từ: không trau chuốt, không có men (bánh mì), (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, unleavened bread, bánh...
  • / ¸pekə´dilou /, Danh từ, số nhiều .peccadillos, .peccadilloes: lỗi nhỏ, lầm lỗi không đáng kể, Từ đồng nghĩa: noun, guilty of some mild peccadillo, phạm...
  • / ´lu:dikrəsnis /, danh từ, tính buồn cười, tính lố lăng, tính lố bịch, Từ đồng nghĩa: noun, comedy , comicality , comicalness , drollery , drollness , farcicality , funniness , humorousness...
  • / ´mændril /, Danh từ: (kỹ thuật) trục tâm, lõi, ruột, (ngành mỏ) cuốc chim, Xây dựng: trục gá (trên máy công cụ), trục tâm, mũi đột, đầu nong,...
  • / 'fɑ:sikæliti /, danh từ, tính chất khôi hài; tính chất trò hề, tính chất nực cười; tính chất lố bịch, Từ đồng nghĩa: noun, comedy , comicality , comicalness , drollery , drollness...
  • / 'tendrəl /, Danh từ: (thực vật học) tua (của cây leo), vật xoắn hình tua, Từ đồng nghĩa: noun, a tendril of hair, một sợi tóc xoắn, bine , offshoot ,...
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top