Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn eaves” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.657) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʃi:f /, Danh từ, số nhiều .sheaves: bó, lượm, thếp (lúa, hoa..), Ngoại động từ: bó thành bó, bó thành lượm (như) sheave, Toán...
  • Tính từ: trở nên bạc; trở nên trắng, canesent leaves, lá trắng xám
  • quy trình hargreaves,
  • Tính từ: (sinh vật học) chụm lại, đồng quy, connivent leaves, lá mọc chụm lại
  • Danh từ, số nhiều tea-leaves: lá chè, ( số nhiều) bã chè,
  • / ´reni¸fɔ:m /, Tính từ: dạng thận, Hóa học & vật liệu: dạng thận, reniform leaves, lá dạng thận
  • Thành Ngữ:, the strawberry leaves, hàng công tước (trên mũ có trang trí hình lá dâu tây)
  • / ´denteit /, Tính từ: (động vật học) có răng, (thực vật học) có răng cưa, Y học: hình răng, dentate leaves, lá có răng cưa
  • Tính từ: giống như vảy, scale-like leaves, lá giống như vảy
  • / ´rʌsliη /, danh từ, sự xào xạc, sự sột soạt; tiếng xào xạc, tiếng sột soạt, sự ăn trộm bò, sự ăn trộm ngựa, Từ đồng nghĩa: adjective, the rustling of dry leaves, tiếng...
  • / glou´kidiət /, tính từ, có lông móc, glochidiate leaves, lá có lông móc
"
  • / ˈstrɔ:bəri /, Danh từ: quả dâu tây, cây dâu tây, Cấu trúc từ: the strawberry leaves, Kinh tế: cây dâu tây, hàng công tước...
  • / ´lisəniη /, danh từ, sự nghe, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, listening comprehension, sự nghe hiểu, audient, auscultation , autophony , eavesdropping , hearkening, eavesdrop , hearken
  • , 1. can we go visit auntie em? i'm strapped., 2. i'm always glad when grandma comes cause she always auntie ems when she leaves., 3. will you auntie em already so we can play this hand?, 1. bọn mình đi rút tiền tại máy atm được không?...
  • / ri:v /, Ngoại động từ .reft: cướp bóc, cướp đoạt, cướp giật, reft, (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) tàn phá, trees reft of leaves, những cây trụi hết lá
  • / li:f /, Danh từ, số nhiều .leaves: tờ (giấy), tấm đôi (tấm ván ở mặt bàn có thể bỏ đi hoặc lắp vào chỗ cho bàn to thêm), bắt đầu lại tất cả, Nội...
  • Thành Ngữ:, this leaves him indifferent, việc ấy cũng chẳng làm cho nó quan tâm; nó thờ ơ với việc ấy
  • / ə'prest /, Tính từ: (thực vật) áp ép, leaves appressed to the stern, lá áp ép vào thân cây
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, seventh heaven, eaven of heavens, celestial throne , cloud nine , empyrean , heaven of heavens , nirvana , throne of god , ecstasy , paradise...
  • blốc gạch, khối gạch, eaves brick block, khối gach xây đua
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top