Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn factor” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.931) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: tham lam, malefactors always live avariciously, kẻ bất lương bao giờ cũng sống tham lam
  • Tính từ: làm mất phẩm giá, làm mất giá trị, it is demeaning to play with the malefactors, chơi với bọn bất lương là hạ thấp phẩm già...
  • / midst /, Danh từ: giữa, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, in the midst of the crowd, ở giữa đám đông, there is a malefactor...
  • / dou´neitə /, Điện tử & viễn thông: đono, Từ đồng nghĩa: noun, benefactor , benefactress , contributor , giver
  • Phó từ: không lương thiện, bất lương, malefactors can act dishonestly at any time, kẻ bất lương có thể hành động bất lương bất cứ...
  • lớp factorrizy (khí quyển), tầng factorrizy, tầng khí quyển f, lớp appleton,
  • đường mía, đường mía, sacaroza, cane sugar factory, nhà máy đường mía, cane sugar house, những xí nghiệp đường mía, cane-sugar manufacture, sự sản xuất đường mía
  • / ,sætis'fæktərəli /, Phó từ: một cách hài lòng, the patient is getting on satisfactorily, bệnh nhân đang hồi phục khá tốt
  • Tính từ: làm giảm uy tín, làm giảm giá trị, it is very belittling to be considered as a malefactor, bị xem là kẻ bất lương thì còn gì mất...
  • nhà máy (nước) đá, nhà máy nước đá, block ice factory, nhà máy (nước) đá khối, block ice factory, nhà máy nước đá khối, block ice factory, nhà máy (nước) đá khối, block ice factory, nhà máy nước đá khối,...
  • hệ số truyền, hệ số truyền dẫn, acoustical transmission factor, hệ số truyền âm, sound transmission factor, hệ số truyền âm (thanh), transmittance ( transmissionfactor ), hệ số truyền (sáng)
  • nhà máy đường, beet sugar factory, nhà máy đường củ cải, cane sugar factory, nhà máy đường mía
  • xem growth factors,
  • / 'fæktərai'zeiʃn /, như factorisation,
  • nửa bất biến, factorial cumulant, nửa bất biến giai thừa
  • danh từ, (y học) yếu tố rezut (chất có trong máu của nhiều người và một số động vật) (như) rhỵfactor,
  • độ factorrizy, độ fahrenheit,
  • công suất điện, năng lượng điện, điện năng, electrical power factor, hệ số công suất điện, electrical power factor, thừa số công suất điện, electrical power dissipation units, bộ giải tỏa điện năng, electrical...
  • / ɒlˈfækt(ə)ri /, Tính từ: ngửi, (thuộc) khứu giác, Danh từ, (thường) số nhiều: cơ quan khứu giác, khứu giác, olfactory nerves, thần kinh khứu giác,...
  • hệ số điều chỉnh, hệ số hiệu chỉnh, hệ số dịch chỉnh, hệ số hiệu chỉnh, hệ số điều chỉnh, fineness correction factor, hệ số điều chỉnh nghiền mịn, shape correction factor, hệ số hiệu chỉnh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top