Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn flashy” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.859) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´tʃintsi /, Danh từ: trang trí bằng vải hoa, rẻ tiền, hà tiện, Từ đồng nghĩa: adjective, cheap , frowzy , schlocky , shabby , sleazy , tacky , brummagem , flashy...
  • Phó từ: hào nhoáng, loè loẹt, to be flashily decorated, được trang trí loè loẹt
  • / 'geili /, Phó từ: vui vẻ; hoan hỉ, xán lạn, tươi vui, Từ đồng nghĩa: adverb, blithely , brilliantly , cheerfully , colorfully , flamboyantly , flashily , gleefully...
  • đèn chớp, đèn nháy, đèn chớp, đèn nháy, đèn hiệu, đèn pin, magnesium flashlight, đèn chớp magie
  • / ´flæʃ¸mæn /, danh từ, số nhiều flashmen, người đạo tặc,
  • hợp chất flashing,
  • vòng flashing,
  • / tɔ:tʃ /, Danh từ: Đuốc; ngọn đuốc, (nghĩa bóng) ngọn đuốc, nguồn cảm hứng, Đèn pin (như) flash-light, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như blowlamp, Cơ - Điện tử:...
  • / ´dæzliη /, Kỹ thuật chung: lóa mắt, Từ đồng nghĩa: adjective, beaming , bright , brilliant , flashy , glaring , glittering , ravishing , resplendent , sensational...
  • , a network administrator = the packet...propagate, a network administrator = serial0/0/0, a network administrator = enable secret cangetin - interface fa0/0, a ping = the static, a router has learned = s 192.168.168.0/24 [1/0], a router needs = flash,...
  • điểm bốc cháy, như flash-point,
  • Thành Ngữ:, as quick as a flash/lightning, nhanh như chớp, rất nhanh
  • đèn bẻ ghi, đèn báo, đèn chỉ báo, đèn chỉ thị, đèn tín hiệu, flashing indicator lamp, đèn tín hiệu nhấp nháy, steadily glowing indicator lamp, đèn tín hiệu sáng ổn định
  • / ¸eksi´biʃənist /, danh từ, người thích phô trương, (y học) người thích phô bày bộ phận sinh dục trước mặt kẻ khác, Từ đồng nghĩa: noun, flaunter , grandstander , flasher , braggart...
  • / ´fʌldʒənt /, Tính từ: (thơ ca); (văn học) sáng chói, óng ánh, rực rỡ, Từ đồng nghĩa: adjective, bright , brilliant , dazzling , flashing , luminous , radiant...
  • Tính từ: Đầy những vũng lầy; lầy lội, nghe bì bõm, lầy lội, the plashy ploughman was heard in the muddy field, người ta nghe bác thợ cày...
  • lý thuyết glashow-weinberg-salam,
  • Thành Ngữ:, to make a splash, làm cho nhiều người chú ý (bằng cách khoe của)
  • Danh từ: mớ hỗn độn, mớ lộn xộn; đống tạp nhạp, Từ đồng nghĩa: noun, collection , combination , goulash...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top