Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gain” Tìm theo Từ | Cụm từ (132.803) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, against the hair, ngược lông (vuốt)
  • Thành Ngữ:, have the cards/odds stacked against one, ( stack)
  • Idioms: to have a grudge against sb, thù oán ai
  • Thành Ngữ:, to make head against, kháng c? th?ng l?i
  • Thành Ngữ:, to appeal against sth, phản đối điều gì
  • Thành Ngữ:, to set one's face against, chống đối lại
  • Thành Ngữ:, to make against, b?t l?i, có h?i cho
  • Thành Ngữ:, ever and again, thỉnh thoảng, đôi khi
  • Thành Ngữ:, to lift one's hands against sb, de do? ho?c t?n công ai
  • Thành Ngữ:, to knock against, va phải, đụng phải
  • / ʌn´sentəriη /, Xây dựng: sự tháo giàn vòm, Kỹ thuật chung: giàn vòm,
  • Thành Ngữ:, to do again, làm l?i, làm l?i l?n n?a
  • Thành Ngữ:, to draw one's sword against somebody, t?n công ai
  • Thành Ngữ:, against(all ) the odds, chống đối mạnh mẽ
  • Idioms: to go against the tide, Đi nước ngược; ngược chiều nước
  • Thành Ngữ:, to lay an information against somebody, d? don ki?n ai
  • Thành Ngữ:, half as much ( many ) again, nhiều gấp rưỡi
  • Thành Ngữ:, as much ( many ) again, nhiều gấp đôi
  • Thành Ngữ:, to be one's own man again, lấy lại được bình tĩnh
  • Idioms: to have designs on against sb, có mưu đồ ám hại ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top