Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gain” Tìm theo Từ | Cụm từ (132.803) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Giới từ: (thơ ca) (như) against,
  • / ´gænistə /, Danh từ, gannister: ganiste (sét chịu lửa chứa nhiều silic),
  • Thành Ngữ:, time and again, time
  • Thành Ngữ:, as against something, trái với, khác với
  • Idioms: to see sth again, xem lại vật gì
  • Thành Ngữ:, to strike a blow against, chống lại
  • Thành Ngữ:, to come against, d?ng ph?i, va ph?i
  • Thành Ngữ:, against time, time
  • Thành Ngữ:, half as much again, half
  • Thành Ngữ:, to come again, tr? l?i
  • Thành Ngữ:, to cut and come again, an ngon mi?ng
  • Thành Ngữ:, now and again, now
  • Thành Ngữ:, once and again, once
  • Thành Ngữ:, every now and again, thỉnh thoảng
  • Thành Ngữ:, to rise in arms against, rise
  • Thành Ngữ:, to set against, so sánh, d?i chi?u
  • Thành Ngữ:, to be hard up against it, o have it hard
  • Idioms: to be dead against sth, kịch liệt phản đối việc gì
  • Thành Ngữ:, to go against, di ngu?c
  • Thành Ngữ:, to exclaim against, tố cáo ầm ĩ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top