Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gruff” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.465) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như gruff,
  • / vɔist /, tính từ, (tạo thành các tính từ ghép) có một giọng nói thuộc loại được chỉ rõ, Từ đồng nghĩa: adjective, loud-voiced, giọng to, gruff-voiced, giọng cộc lốc, articulate...
"
  • / ´ʃɔ:t¸spoukən /, tính từ, (nói) ngắn gọn, Từ đồng nghĩa: adjective, blunt , brief , brusque , crusty , curt , gruff , short
  • / ´snipi /, như snippety, Từ đồng nghĩa: adjective, abrupt , blunt , brief , brusque , churlish , gruff , impertinent , rude , sharp , sharp-tongued , snappish , snippety , assuming , assumptive , audacious ,...
  • / ´ra:spi /, tính từ, (như) rasping, dễ bực tức, dễ cáu, Từ đồng nghĩa: adjective, cracked , croaky , dry , grating , gravelly , gruff , harsh , hoarse , husky , scratchy , thick , throaty , jarring...
  • / ´krouki /, Từ đồng nghĩa: adjective, croaking , gruff , husky
  • then woodruff, chốt cờ la vét, chốt woodruff, chốt woodruff (hình bán nguyệt), lò xo đĩa, lò xo lá, then bán mguyệt,
  • then chữ nhật, then woodruff, then bằng, then chữ nhật,
  • / skə:f /, Danh từ (như) .scruff: gàu (ở đầu), vẩy mốc (trên da), Y học: vảy cám, Kinh tế: gàu, vảy mốc,
  • / ´i:vən¸tempə:d /, như even-minded, Từ đồng nghĩa: adjective, calm , collected , complacent , composed , cool , level-headed , patient , relaxed , stable , steady , unexcitable , unruffled , cool-headed ,...
  • / skʌf /, Danh từ: (như) scruff, chỗ trầy da, chỗ xơ ra, sự kéo lê chân; tiếng chân kéo lê, dép không đế (đi trong nhà), Ngoại động từ: cào (đất...)...
  • / ´skə:fi /, tính từ (như) .scruffy, có gàu, nhiều gàu, có vảy mốc (trên da),
  • / skrʌf /, danh từ, (giải phẫu) gáy, cần cổ, như scurf, by the scruff of the/one's neck, tóm cổ, tóm gáy,
  • / ¸ku:l´hedid /, tính từ, bình tĩnh, Từ đồng nghĩa: adjective, calm , collected , composed , detached , even , even-tempered , imperturbable , nonchalant , possessed , unflappable , unruffled
  • Từ đồng nghĩa: adjective, bedraggled , broken-down , decaying , decrepit , dilapidated , dingy , faded , mangy , rundown , scrubby , scruffy , seedy , shoddy , sleazy , tattered , tatty , threadbare
  • Thành Ngữ:, by the scruff of the/one's neck, tóm cổ, tóm gáy
  • vết nứt griffith, vết rạn griffith,
  • Danh từ, số nhiều .graffiti: grafitô (hình vẽ, chữ viết trên tường cổ...), (nghệ thuật) nghệ thuật grafitô (trang trí bằng cách cạo...
  • Danh từ: Đứa côn đồ, tên vô lại, tên lưu manh, Từ đồng nghĩa: noun, a gang of ruffians, một băng côn đồ,...
  • / grʌf /, Tính từ: cộc lốc, cộc cằn, thô lỗ (người, giọng nói, thái độ...), Xây dựng: thô lỗ, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top