Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn jag” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.562) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ʌnjən¸skin /, danh từ, vỏ hành, giấy vỏ hành (một loại giấy mỏng, mặt láng), spanish oinon-skin, vỏ hành tây ban nha
  • sunphaguaniđin, sunfaguaniđin,
  • chất manjak hay manjack,
  • / ´bʌnjən /, Danh từ: nốt viêm tấy ở kẽ ngón chân cái, Y học: viêm bao hoạt dịch ngón chân cái,
  • / ʌn´rekəg¸naizd /, Tính từ: không được công nhận, không được thừa nhận, không được chấp nhận, không được tín nhiệm (trong kinh doanh),
  • / 'dʤɑ:gənaiz /, như jargonise,
  • / zou'ɔfəgəs /, như zoophagan, Y học: ăn thịt,
  • Danh từ, cũng .jargon: màu vàng nhợt nhạt,
  • / mæg'ni:zjəm /, Danh từ: (hoá học) magiê,
  • dữ liệu hình ảnh, thông tin ảnh, dữ liệu ảnh, binary image data, dữ liệu ảnh nhị phân, image data analysis system ( hosei uni, japan ) (i-das), hệ thống phân tích dữ liệu ảnh (Đại học tổng hợp hosei, nhật...
  • bộ nhớ quang, magneto-optic storage (mos), bộ nhớ quang từ
  • bảo hiểm hành lý, baggage insurance policy, đơn bảo hiểm hành lý
  • / ˈʌnjən /, Danh từ: củ hành, cây hành làm thức ăn, (từ lóng) thạo nghề của mình, cừ về công việc của mình, nắm vấn đề của mình, Nội động từ:...
  • bộ nhớ màng mỏng, magnetic thin film storage, bộ nhớ màng mỏng từ
  • trống lưu trữ, bộ nhớ trống, magnetic drum storage, bộ nhớ trống từ
  • / i´sɔfəgəs /, như oesophagus, Kinh tế: thực quản,
  • / 'ʌndəgraund /, Phó từ: dưới mặt đất, ngầm dưới đất, Ở trong bí mật, đi vào bí mật, ẩn nấp; một cách kín đáo, một cách bí mật, một cách bất hợp pháp, Tính...
  • / dʒein /, Danh từ, cũng jaina: người theo đạo jana,
  • Danh từ: tiểu thuyết dài; tiểu thuyết xaga (tiểu thuyết về một dòng họ) (như) saga,
  • ngôn ngữ mô tả trang (pdl), page description language (pdl), ngôn ngữ mô tả trang ( pdl)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top