Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn juryman” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.476) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´evri¸wʌn /, như everybody, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, anybody , each one , each person , every one , every person , everybody , everyman , everyone ,...
  • / ´ga:dnə /, Danh từ: người làm vườn, Từ đồng nghĩa: noun, truck farmer , nurseryman , grower , seedsman , caretaker , landscaper , greenskeeper , horticulturist ,...
  • đơn vị quản lý, memory management unit, đơn vị quản lý bộ nhớ, memory management unit, đơn vị quản lý trí nhớ, memory management unit (mmu), đơn vị quản lý bộ nhớ, mmu ( memorymanagement unit ), đơn vị quản...
  • / ˈhɔːsmən /, Danh từ: người cưỡi ngựa, kỵ sĩ, Từ đồng nghĩa: noun, equestrian , equerry , roughrider , cavalryman , horse guard , dragoon , gaucho , pricker...
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, ragtag and bobtail, người cùng đinh mạt vận, kẻ khố rách áo ôm, canaille , common ruck , everyman , lowest social class , rabble...
  • turkmenistan (also known as turkmenia or turkmania) is a country in central asia. the name turkmenistan is derived from persian, meaning "land of the turkmen". before 1991, it was a constituent republic of the soviet union, called the turkmen soviet socialist...
  • / ´tə:fait /, danh từ, (thông tục) người hay chơi cá ngựa (như) turfman,
  • bậc wurman,
  • / ´kɔmərənt /, Danh từ: (động vật học) chim cốc, (nghĩa bóng) người tham lam, Từ đồng nghĩa: noun, bird , gluttonous , gourmand , greedy , rapacious , ravenous,...
  • / ´gæstrə¸noum /, người sành ăn, Từ đồng nghĩa: noun, g“s'tr˜n”mist, danh từ, gourmet , gourmand , gastronomist , bon vivant , connoisseur
  • / ´glʌtənəs /, Tính từ: háu ăn, phàm ăn, tham ăn, Từ đồng nghĩa: adjective, covetous , devouring , edacious , gorging , gourmandizing , greedy , gross , hoggish ,...
  • / ʌn´hju:mən /, Tính từ: không phải là con người; không thuộc con người, không phải là của con người, không có tính người, không có tình cảm con người,
  • / ´dʒuərimən /, Danh từ: viên hội thẩm, viên bồi thẩm, viên giám khảo,
  • / ´nju:zmən /, Danh từ: ký giả, thông tin viên, người bán báo,
  • / in´dju:smənt /, Danh từ: sự xui khiến, Điều xui khiến, nguyên nhân xui khiến; lý do xui khiến, Kinh tế: của hối lộ, dẫn dụ, nguồn gốc, nguyên...
  • / i´njuəmənt /, danh từ, sự làm cho quen; sự quen,
  • / im´bju:mənt /, như imbruement,
  • bre / 'ɑ:gjumənt /, name / 'ɑ:rgjumənt /, Danh từ: lý lẽ, lý luận, sự tranh cãi, sự tranh luận, (toán học) argumen, đối số, Toán & tin: agumen, đối...
  • / træns´hju:məns /, Danh từ: sự chuyển gia súc lên núi (trong vụ hè), Kinh tế: sự chuyển bãi chăn nuôi theo mùa,
  • / ə´mju:zmənt /, Danh từ: sự vui chơi; trò vui, trò giải trí, trò tiêu khiển, sự làm cho thích thú, sự làm buồn cười; sự thích thú, sự buồn cười, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top