Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn kraal” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.457) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´pikərəl /, Danh từ: (động vật học) cá chó đen, Kinh tế: cá măng non,
  • / skrəul /, Danh từ: cuộn giấy da, cuộn giấy (để viết lên trên), giấy ống quyển; cuộn sách, (từ cổ,nghĩa cổ) bảng danh sách, (từ hiếm,nghĩa hiếm) đường xoáy ốc, hình...
  • / ´eksikrəbl /, Tính từ: bỉ ổi, rất đáng ghét, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abhorrent , abominable...
  • / ´eksikrəbəlnis /,
  • / kra:l /, Danh từ: làng có rào bao quanh, khu đất chăn nuôi có rào,
  • / ai´sɔkrənəl /, Tính từ: chiếm thời gian bằng nhau, đẳng thời, Kỹ thuật chung: đẳng thời, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / 'ækrəl /, Tính từ: thuộc phía đầu; phía ngoài cùng, Y học: thuộc đỉnh, thuộc ngọn,
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / di´kraiəl /, danh từ, sự làm giảm giá trị, sự chê bai, sự nói xấu, sự gièm pha, sự công khai chỉ trích,
  • / si'pʌlkrəl /, Tính từ: (thuộc) lăng mộ; (thuộc) sự chôn cất, có vẻ tang tóc, buồn bã, sầu thảm, Từ đồng nghĩa: adjective, sepulchral voice, giọng...
  • / ´kɔkərəl /, Danh từ: gà trống non, Đứa trẻ hung hăng thích đánh nhau, Kinh tế: gà choai (có trọng lượng khoảng 1kg), gà giò,
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • / ´kruəlti /, Danh từ: sự hung ác, sự tàn ác, sự tàn bạo, sự tàn nhẫn, tính độc ác, tính ác nghiệt, hành động tàn ác, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
  • / 'mækrəl /, Danh từ: (động vật học) cá thu, Kinh tế: cá thu,
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • / ¸lʌmbou´seikrəl /, Tính từ: Ở thắt lưng-xương cùng, Y học: thuộc thắt lưng - xương cùng,
  • / ʌn´levnd /, Tính từ: không trau chuốt, không có men (bánh mì), (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, unleavened bread, bánh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top