Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn matte” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.843) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´smætəriη /, danh từ, sự biết lõm bõm; kiến thức hời hợt, nông cạn (nhất là về một ngôn ngữ) (như) smatter, Từ đồng nghĩa: noun, to have a smattering of french, biết lõm bõm...
  • không định dạng, vô dạng, unformatted data, dữ liệu không định dạng, unformatted diskette, đĩa (mềm) không định dạng, unformatted file, tập tin không định dạng,...
  • Idioms: to have a smattering of germany, sự hiểu biết sơ sài tiếng Đức
  • Danh từ: chuyện thường lệ; việc tất nhiên, Từ đồng nghĩa: noun, as aỵmatterỵofỵcourse, như thông lệ; như thường lệ, logical outcome , natural outcome...
  • bột màu, chất nhuộm màu, chất tạo màu, chất màu, natural colouring matter, chất màu thiên nhiên, synthetic colouring matter, chất màu tổng hợp
  • bộ định dạng, bộ mẫu, bộ tạo khuôn, bộ khuôn, output formatter, bộ tạo khuôn ra
  • / 'sʌndri /, Tính từ: lặt vặt, tạp nhạp, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, to talk of sundry matters, nói...
  • danh từ, (giải phẫu) chất xám (của vỏ não), (thông tục) trí tuệ, trí thông minh, a boy without much greyỵmatter, đứa trẻ kém thông minh
  • chất ngưng tụ, condensed matter physics, vật lý (học) chất ngưng tụ
  • Thành Ngữ:, a matter of course, một vấn đề dĩ nhiên
  • Idioms: to take steps in a matter, có biện pháp để giải quyết một vấn đề
  • Thành Ngữ:, to make something a matter of conscience, coi cái gì là bổn phận phải làm
  • Thành Ngữ:, it is no laughing matter, đây không phải là chuyện đùa
  • Thành Ngữ:, as a general thing / as a general matter, thường thường, nói chung
  • / ´kʌstəmərili /, phó từ, thông thường, theo lẽ thường, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, as a matter of course , as usual , commonly , consistently...
  • Thành Ngữ:, to put a good face on a matter, face
  • / 'fi:kæl /, lắng [chắt lắng], tính từ, ( fecal matter) phân; cứt,
  • Thành Ngữ:, to have clean hands in the matter, không dính líu gì về việc đó
  • Idioms: to take the matter into one 's own hand, Đích thân phụ trách vấn đề
  • Thành Ngữ:, it doesn't matter a farthing, chẳng sao cả; mặc kệ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top