Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn prairie” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.484) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´sku:nə /, Danh từ: thuyền buồm dọc, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (sử học) toa xe che bạt (của dân di cư) (như) prairie-schooner, cốc cao uống rượu seri, (từ mỹ, nghĩa mỹ) cốc cao uống...
  • / ˈprɛəri /, Danh từ: Đồng cỏ, thảo nguyên, Nghĩa chuyên ngành: đồng cỏ, Từ đồng nghĩa: noun, prairie saline soil, đất...
  • / ´trairi:m /, Danh từ: (sử học) tàu chiến cổ ba tầng chèo (cổ la mã),
  • / ¸ʌnsə´praiziη /, Tính từ: không làm ai ngạc nhiên, bình thường,
  • / ʌn´entə¸praiziη /, Tính từ: không dám làm, không có gan làm (việc gì); không sáng tạo; không có sáng kiến, không tháo vát,
  • / im´praimis /, phó từ, trước hết, trước tiên,
  • / sə:´praiziηgnis /, danh từ, sự làm ngạc nhiên; bất ngờ,
  • / sju:prə´ri:nəl /, Tính từ: (giải phẫu) trên thận, Y học: thuộc tuyến thượng thận, trên thận,
  • / ´entəpraiziη /, Tính từ: mạnh dạn, dám nghĩ dám làm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, active , advancing...
  • / ´sprainis /, danh từ, sự nhanh nhẹn, sự hoạt bát; sự sinh động, sự linh hoạt, tính nhanh nhẹn, tính hoạt bát,
  • / sə'praiziηli /, Phó từ: làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc; đáng sửng sốt, surprisingly , no one came, lạ thật, chẳng ai đến cả
  • / sə(r)´praiziη /, Tính từ: làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc; đáng sửng sốt, Từ đồng nghĩa: adjective, a surprising decision, một quyết định đáng ngạc...
  • / ¸praivi´tiə /, Danh từ: (tàu) cướp biển, tàu lùng (tàu của tư nhân được chính phủ giao nhiệm vụ chuyên đi bắt tàu buôn địch), người chỉ huy tàu lùng; ( số nhiều) thuỷ...
  • / ´praimeiʃl /, tính từ, (thuộc) tổng giám mục, (thuộc) động vật linh trưởng,
  • / ´æmətivnis /, danh từ, tính đa tình, tính thích yêu đương, Từ đồng nghĩa: noun, concupiscence , eroticism , erotism , itch , libidinousness , lust , lustfulness , passion , prurience , pruriency,...
  • Ống chọc não thất fraizier, 3 mm Φ,
  • / ¸praimi´grævidə /, Danh từ: sự chửa con so, Y học: mang thái lần đầu (mang thai con so),
  • / dis'peəriη /, tính từ, hết hy vọng, thất vọng, tuyệt vọng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a despairing countenance, một vẻ mặt...
  • nâng cao chất lượng [sự nâng cao chất lượng], Từ đồng nghĩa: adjective, repairing , elaborating , bettering , correcting , developing , fixing , remodeling , convalescent
  • / ´praiiη /, tính từ, tò mò, tọc mạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top