Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn salivant” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.505) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'gælivənt /, Nội động từ:,
"
  • / 'gædəbaut /, Danh từ: người thích đi rong, người thích đi lang thang ( (cũng) gadder), Từ đồng nghĩa: noun, rover , gallivanter
  • / ˈsæləˌvɛri /, Tính từ: (thuộc) nước bọt, (thuộc) nước miếng, tiết nước bọt, chảy nước miếng, Y học: thuộc nước bọt, the salivary glands,...
  • salivin,
  • bậc salinan,
  • / ´sleivə /, Danh từ: tàu buôn nô lệ, người buôn nô lệ, nước bọt, nước miếng (như) saliva, (nghĩa bóng) sự ton hót, sự bợ đỡ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lời nói vớ vẩn, lời...
  • Thành Ngữ:, tongue valiant, bạo nói
  • Thành ngữ: a cock is valiant on his own dunghill, chó cậy gần nhà, gà cậy gần chuồng/vườn
  • rôto cực lồi, salient-pole rotor alternating-current generator, máy phát (điện) xoay chiều rôto cực lồi
  • cuộn dây kích thích, salient-field winding, cuộn dây kích thích lồi
  • máy phát điện xoay chiều, salient-pole rotor alternating-current generator, máy phát (điện) xoay chiều rôto cực lồi, single-phase alternating-current generator, máy phát (điện) xoay chiều một pha, three-phase alternating-current...
  • Phó từ: bất lợi, us embargo influences our economy disadvantageously, lệnh cấm vận của hoa kỳ ảnh hưởng bất lợi đến nền kinh tế của...
  • / ´mæn¸sə:vənt /, Danh từ, số nhiều là .menservants: Đầy tớ trai, Từ đồng nghĩa: noun, attendant , butler , footman , steward , valet
  • / ´rekən¸sailmənt /, danh từ, sự hoà giải, sự giải hoà, việc hoà giải, việc giải hoà, sự hoà hợp, sự điều hoà (những ý kiến bất đồng...); sự làm cho nhất trí (nguyên tắc với hành động...),...
  • / 'bætlfi:ld /, Danh từ: chiến trường, Từ đồng nghĩa: noun, arena , armageddon , battleground , combat zone , field , front , front line , salient , theater of operations...
  • máy phát dòng xoay chiều, máy phát (điện) xoay chiều, máy phát điện xoay chiều, máy phát điện xoay chiều, salient-pole rotor alternating-current generator, máy phát (điện) xoay chiều rôto cực lồi, single-phase alternating-current...
  • / ´sɔlvənt /, Tính từ: có khả năng hoà tan, (nghĩa bóng) có khả năng làm tan, có khả năng làm suy yếu (mê tín dị đoan...), có khả năng thanh toán; không bị nợ; có đủ tiền...
  • Tính từ: kích thích tiết nước bọt, Y học: làm tiết nhiều nước bọt,
  • Danh từ; số nhiều idiots savants, .idiot savants: người thần kinh nhưng lại rất giỏi, rất khéo ở một lĩnh vực nào đó,
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top