Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stall” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.105) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´lʌstəlis /, Tính từ: không bóng, không sáng, xỉn, Xây dựng: mờ (kính mờ), Kỹ thuật chung: không bóng, không sáng,
  • / kou´kein /, Danh từ: côcain, Y học: một chất alkaloid, Từ đồng nghĩa: noun, blow * , coke , controlled substance , crack * , crystal...
  • khảm vào, bị nhúng, nằm (giữa) các lớp, được nhúng, gắn vào, (adj) lắp, gài, khảm vào, lún, chìm, xếp vào [đãxếp vào], totally imbedded space, không gian bị nhúng...
  • / ¸kristəlai´zeiʃən /, Danh từ: sự kết tinh, Kỹ thuật chung: kết tinh, sự kết tinh, Kinh tế: sự kết tinh, Địa...
  • / ´sistəli /, tính từ, (thuộc) người chị, (thuộc) em gái; như một người chị, như một em gái; (thuộc) chị em, như chị em, sisterly love, tình yêu chị em, a sisterly kiss, một cái hôn như chị với em
  • / bi´dæzl /, Ngoại động từ: gây ấn tượng (ở ai) một cách mạnh mẽ, làm cảm kích, làm sửng sốt, làm kinh ngạc, Từ đồng nghĩa: verb, we were totally...
  • / ri:¸kristəlai´zeiʃən /, Danh từ: sự kết tinh lại, Kỹ thuật chung: sự kết tinh lại, Kinh tế: sự kết tinh lại,
  • sóng phân cực, circular-polarized wave, sóng phân cực tròn, circularly polarized wave, sóng phân cực tròn, elliptical-polarized wave, sóng phân cực elip, elliptically polarized wave, sóng phân cực dạng elip, horizontally polarized...
  • cánh cửa sổ, Kỹ thuật chung: khung cửa sổ, double window sash, cánh cửa sổ đôi, hinged window sash, cánh cửa sổ treo, horizontally swinging window sash, cánh cửa sổ quay ngang, mid-axis...
  • / ¸ʌndis´pju:təbl /, tính từ, không thể bàn cãi được; không thể bác bỏ được, Từ đồng nghĩa: adjective, hard , inarguable , incontestable , incontrovertible , indisputable , indubitable...
  • phép thử chưng cất, thử chưng cất, engler distillation test, phép thử chưng cất engler, standard distillation test, phép thử chưng cất tiêu chuẩn, engler distillation test, phép thử chưng cất engler, standard distillation...
  • / ´poustəl /, Tính từ: (thuộc) bưu điện, gửi bằng bưu điện, postal worker, nhân viên bưu điện, postal charges, bưu phí
  • viện trợ marshall, viện trợ theo chương trình marshall,
  • (từ cổ,nghĩa cổ) vảy da, Y học: (chứng) vảy da, dry scall, bệnh ghẻ; bệnh ngứa, moist scall, bệnh eczêma, bệnh chàm
  • chỉnh đốn, sự chỉnh đốn, sự khôi phục, sự tái xây dựng, tái xây dựng, re-establishment of currency, sự khôi phục, chỉnh đốn tiền tệ, re-establishment of currency,...
  • rau hến, rau xương cá stellana aquatica, rau hến, rau xương cá stellaria aquatica,
  • / smɔ:list /, Nghĩa chuyên ngành: cực tiểu, nhỏ nhất, Từ đồng nghĩa: adjective, smallest chain, dây chuyền nhỏ nhất, smallest common multiple, bội chung nhỏ...
  • Tính từ: như sao, hình sao, starlike domain, miền giống hình sao, starlike mapping, ánh xạ hình sao
  • Danh từ: ( a small fortune) sự nhiều tiền, the car cost me a small fortune, cái ô tô này tôi phải mua mất nhiều tiền
  • / ei´steibl /, Tính từ: (điện) không ổn định, Kỹ thuật chung: không bền, không ổn định, astable circuit, mạch không bền, astable circuit, mạch không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top