Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn start” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.287) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´kʌstəd /, Danh từ: món sữa trứng, custard pie, vật giống như chiếc bánh mà các diễn viên hài thường ném vào nhau khi trình diễn
  • / ´bɔistərəsnis /, danh từ, tính hung dữ, tính dữ dội, tính náo nhiệt, tính huyên náo, tính ầm ỹ,
  • / 'feinthɑ:tid /, TÍnh từ: nhút nhát, nhát gan, Từ đồng nghĩa: adjective, chickenhearted , craven , dastardly , lily-livered , pusillanimous , unmanly
  • statt (đơn vị cảm ứng từ trong hệ cgse), tesla tĩnh điện,
  • / stɑ:'veɪʃn or stɑr'veɪʃn /, Danh từ: sự đói, sự thiếu ăn; sự chết đói, thiếu ăn, to die of starvation, chết đói, starvation wages, đồng lương chết đói
  • / ´megə /, triệu; mêga, thật to lớn, Điện: mega, mêga, megabyte, mêgabai, megastar, siêu sao (điện ảnh) (sân khấu)
  • Thành Ngữ:, to stare down, nhìn chằm chằm trả lại khiến cho (ai) phải cúi xuống không dám nhìn mình nữa
  • Tính từ: có nhiều diễn viên nổi tiếng góp măt, có nhiều diễn viên nổi tiếng đóng vai, a star-studded cast, bảng phân vai có nhiều...
  • / 'æktris/ /, Danh từ: nữ diễn viên, đào hát, Từ đồng nghĩa: noun, diva , ingenue , leading lady , prima donna , starlet , player , thespian
  • Từ đồng nghĩa: noun, chickenheartedness , cowardliness , cravenness , dastardliness , faint-heartedness , funk , pusillanimity , effeminateness , femininity...
  • / ə´pɔstə¸taiz /, như apostatise, Từ đồng nghĩa: verb, desert , renegade , tergiversate , turn
  • Thành Ngữ:, as keen as mustard, hăng say, hớn hở
  • Thành Ngữ:, on the starboard beam, (hàng hải) bên phải tàu
  • / 'æstərɔid /, Danh từ: (thiên văn học) hành tinh nhỏ, Tính từ: hình sao, Toán & tin: hình sao, Điện...
  • / ´sta:¸fiʃ /, Danh từ, số nhiều .starfish: (động vật học) sao biển,
  • Thành ngữ: (làm việc) vắt chân lên cổ, his administrative assistant was rushed off his feet by phone calls and letters .
  • / ´beis¸bɔ:n /, tính từ, xuất thân tầm thường, xuất thân tầng lớp dưới, Đẻ hoang (trẻ), Đê tiện, Từ đồng nghĩa: adjective, bastard , misbegotten , natural , spurious , unlawful...
  • / ¸ʌndi´mɔnstrətivnis /,
  • / ˈbɔɪstərəs , ˈbɔɪstrəs /, Tính từ: hung dữ, dữ dội, náo nhiệt, huyên náo, ầm ỹ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ´blistəri /, Tính từ: giộp lên, có nhiều chỗ bỏng giộp, Cơ khí & công trình: rộp lên, Kỹ thuật chung: nổi bọt,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top