Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn swim” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.836) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đóng mạch điện, mở điện, Điện: bật điện, đóng điện, Kỹ thuật chung: bật, bật lên, bật máy, đóng, đóng mạch, đóng máy, mở, to switch on,...
  • / switi /, Danh từ: (thông tục) kẹo mứt (như) sweetie, bánh kẹo, sản phẩm caramen,
  • chế độ dịch vụ, chế độ phục vụ, service mode switch, chuyển mạch chế độ dịch vụ
  • dịch vụ tên, domain name service (dns), dịch vụ tên miền (dns), name service independent (nsi), dịch vụ tên độc lập, name service switching, sự chuyển đổi dịch vụ tên
  • mạng liên lạc viễn thông, mạng viễn thông, independent telecommunication network (itn), mạng viễn thông độc lập, public telecommunication network (ptn), mạng viễn thông công cộng, switched telecommunication network, mạng...
  • dịch vụ truyền thông, enhanced private switched communication service (epscs), dịch vụ truyền thông chuyển mạch dành riêng nâng cao, multipoint communication service (mcs), dịch vụ truyền thông đa điểm
  • / swis /, Tính từ: (thuộc) thụy sĩ, (thuộc) dân tộc thụy sĩ, (thuộc) ngôn ngữ thụy sĩ, Danh từ, số nhiều .swiss: người thụy sĩ, Kinh...
  • Danh từ, số nhiều pointmen: (ngành đường sắt) người bẻ ghi (từ mỹ, nghĩa mỹ (như) switchman), công an chỉ đường, nhân viên gác...
  • / swi:d /, Danh từ: (thực vật học) củ cải thuỵ điển, ( swede) người thuỵ điển, Kinh tế: củ cải thụy Điển, người thuỵ Điển, người thụy...
  • hệ thống điện thoại, mạng thoại, mạng điện thoại, asynchronous telephone network, mạng điện thoại không đồng bộ, digital telephone network (dtn), mạng điện thoại số, general switched telephone network, mạng...
  • Từ đồng nghĩa: noun, bilk , cheater , cozener , defrauder , rook , sharper , swindler , trickster
  • / ´wimpə /, Danh từ: tiếng khóc thút thít; giọng rên rỉ, Động từ: thút thít; vừa nói vừa khóc thút thít; rên rỉ, Hình Thái...
  • Thành Ngữ: sự quanh co lên xuống giá cả, swing and roundabouts, (thông tục) vấn đề cân bằng lỗ lãi
  • / switʃə /, Danh từ: người chuyển hướng tàu hoả, Toán & tin: bộ chuyển mạch (để chọn nguồn tín hiệu), Kỹ thuật chung:...
  • vặn, tắt, cúp, Kỹ thuật chung: cách ly, cúp, ngắt, ngắt điện, vặn, to switch off, ngắt mạch
  • công tắc khoá điện, công tắc đánh lửa, công tắc khóa điện, công tắc, núm công tắc, air start ignition switch, công tắc mồi nổ máy trên không
  • / swiʃ /, Tính từ: (thông tục) bảnh, diện, mốt, sang trọng, Danh từ: tiếng rít; tiếng sột soạt (quần áo mới...), cái vụt, cái quất vun vút (bằng...
  • / ´switʃ¸giə /, Danh từ: cơ cấu bẻ ghi; chuyển ghi, cơ cấu đóng mạch; chuyển mạch, Toán & tin: dụng cụ chuyển mạch, dụng cụ đảo mạch, dụng...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, lifted , pilfered , poached , purloined , robbed , rustled , swiped , taken , took
  • / ´switʃ¸bɔ:d /, Danh từ: tổng đài điện thoại, Toán & tin: (máy tính ) bảng đảo mạch, bảng điều khiển, Xây dựng:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top