Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tavern” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.735) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´breivnis /, Từ đồng nghĩa: noun, bravery , courageousness , dauntlessness , doughtiness , fearlessness , fortitude , gallantry , gameness , heart , intrepidity , intrepidness , mettle , nerve , pluck , pluckiness...
  • / ´dautinis /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ); (đùa cợt) sự dũng cảm, sự gan dạ; tính gan góc, Từ đồng nghĩa: noun, braveness , bravery , courageousness , dauntlessness , fearlessness , fortitude...
  • / 'geimnis /, danh từ, sự dũng cảm, sự gan dạ, Từ đồng nghĩa: noun, braveness , bravery , courageousness , dauntlessness , doughtiness , fearlessness , fortitude , gallantry , heart , intrepidity , intrepidness...
  • Danh từ: (viết tắt) pub quán rượu, tiệm rượu, quán ăn, quán trọ, Từ đồng nghĩa: noun, bar , beer parlor , hostelry , inn , pub , saloon , tavern , watering...
  • / pə¸peivə´reiʃəs /, tính từ, (thực vật học) (thuộc) họ thuốc phiện (như) papaverous,
  • / pə´peivərəs /, Tính từ: như papaveraceous, (thực vật học) (thuộc) cây thuốc phiện,
  • Tính từ: không thể ngăn ngừa, không thể phòng ngừa (như) unavertible, unavertable decine, sự sa sút không tránh khỏi
  • tiết kiệm năng lượng, quick energy saver, tiết kiệm năng lượng nhanh, system energy saver level, mức tiết kiệm năng lượng hệ thống
  • /'tæbənækl/, Danh từ: ( the tabernacle) hòm thánh (hòm thánh mang đi được của người do thái đem theo khi lang thang trong hoang mạc), tủ đựng bánh thánh (trong giáo hội thiên chúa giáo...
  • / ¸indi´vidjuəlist /, Danh từ: người theo chủ nghĩa cá nhân, Từ đồng nghĩa: noun, independent , maverick , lone wolf
  • bờ dốc kênh, taluy kênh, canal slope concrete paver, máy đổ bê tông bờ dốc kênh
  • / səˈlaɪvə /, Danh từ: nước bọt; nước miếng (giúp tiêu hoá thức ăn) (như) slaver, Y học: nước bọt, Kinh tế: nước...
  • Từ đồng nghĩa: noun, chickenheartedness , cowardliness , cravenness , dastardliness , faint-heartedness , funk , pusillanimity , effeminateness , femininity...
  • / ´plʌkinis /, Từ đồng nghĩa: noun, braveness , bravery , courageousness , dauntlessness , doughtiness , fearlessness , fortitude , gallantry , gameness , heart , intrepidity , intrepidness , mettle , nerve ,...
  • / kə´reidʒəsnis /, Từ đồng nghĩa: noun, braveness , bravery , dauntlessness , doughtiness , fearlessness , fortitude , gallantry , gameness , heart , intrepidity , intrepidness , mettle , nerve , pluck , pluckiness...
  • Tính từ: dưới mức trung bình, subaverage intelligence, trí thông minh dưới mức trung bình
  • / ´fiəlisnis /, danh từ, tính không sợ, tính không sợ hãi; tính can đảm, tính dũng cảm, tính bạo dạn, Từ đồng nghĩa: noun, braveness , bravery , courageousness , dauntlessness , doughtiness...
  • /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/ Bản mẫu:Phiên âm Y học Blốc nhĩ thất  Blốc tim Tắc nhĩ thất hoặc nghẽn nhĩ thất http://duocanbinh.vn/db2154-benh-bloc-nhi-that-nguyen-nhan-va-cach-dieu-tri  
  • Thành Ngữ:, knight of the cleaver, (đùa cợt) người bán thịt
  • / ¸pju:silə´nimiti /, danh từ, sự nhát gan, sự rụt rè; sự nhu nhược, sự yếu hèn, Từ đồng nghĩa: noun, chickenheartedness , cowardliness , cravenness , dastardliness , faint-heartedness ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top