Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn upgrowth” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.573) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Nghĩa chuyên ngành: nảy sinh, sáng kiến, Từ đồng nghĩa: noun, byproduct , derivation , descendant , offshoot , outgrowth,...
  • / ´ʌndə¸brʌʃ /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) bụi cây thấp; tầng cây thấp (trong rừng) (như) undergrowth,
  • / ´ouvə¸grouθ /, Danh từ: cây mọc phủ kín, um tùm (một chỗ nào), Y học: ụ, lồi, an overgrowth of nettles, một đám tầm ma mọc um tùm, , ouv”'grou•,...
  • epitaxy, lớp epitaxi, crystal epitaxial growth, phát triển epitaxy của tinh thể, epitaxial dislocation, lệnh mạng epitaxy, epitaxial growth, lớn dần epitaxy, epitaxial growth, nuôi...
  • tăng trưởng kinh tế, cost of economic growth, giá tăng trưởng kinh tế, economic growth rate, tỷ lệ tăng trưởng kinh tế, post-war economic growth, tăng trưởng kinh tế sau chiến tranh, prewar economic growth, tăng trưởng...
  • sự nuôi tinh thể, mọc tinh thể, phát triển tinh thể, sự phát triển tinh thể, sự kết tinh, sự phát triển tinh thể, crystal growth control, điều chỉnh phát triển tinh thể, crystal growth zone, vùng phát triển...
  • tinh thể tuyết, snow crystal growth, sự phát triển tinh thể tuyết, snow crystal growth, tăng trưởng tinh thể tuyết
  • / ¸eskə´leiʃən /, danh từ, sự leo thang, bước leo thang (nghĩa bóng), Từ đồng nghĩa: noun, growth , acceleration , increase , rise , aggrandizement , amplification , augment , augmentation , boost...
  • Nghĩa chuyên ngành: sự trải ra (của các phổ), Từ đồng nghĩa: noun, evolution , evolvement , growth , progress,...
  • hàm nguyên, entire function of zero type, hàm nguyên loại cực tiểu, genre of an entire function, giống của một hàm nguyên, growth of an entire function, cấp tăng của một hàm nguyên
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
  • Kinh tế: tăng trưởng không tạo ra việc làm, cụm từ jobless recovery hay jobless growth được các nhà kinh tế sử dụng nhằm mô tả quá trình hồi phục sau suy thoái của một nền...
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • / ʌn´levnd /, Tính từ: không trau chuốt, không có men (bánh mì), (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, unleavened bread, bánh...
  • đơn tinh thể, tinh thể đơn, semiconductor single crystal, đơn tinh thể bán dẫn, single crystal growth, sự kéo đơn tinh thể, single crystal growth, sự nuôi đơn tinh thể, single crystal semiconductor, chất bán dẫn đơn...
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top