Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn verge” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.675) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be governed by the opinions of others, bị những ý kiến người khác chi phối
  • / i¸revə´renʃəl /, như irreverent,
  • biến đổi cosin rời rạc, inverse discrete cosine transform ( dct ) (idct), biến đổi cosin rời rạc nghịch đảo ( dct )
  • / ,kri:ei'tivəti /, Kỹ thuật chung: sáng tạo, Từ đồng nghĩa: noun, creativity software, phần mềm sáng tạo, cleverness , genius , imagination , imaginativeness ,...
  • mặt cắt ngang (kết cấu tàu), mặt cắt ngang, tiết diện ngang, mặt cắt ngang, mặt cắt ngang, tiết diện ngang, half transverse section, nửa mặt cắt ngang
"
  • biên độ xung, average pulse amplitude, biên độ xung trung bình, pam ( pulseamplitude modulation ), sự biến điệu biên độ xung, peak pulse amplitude, biên độ xung cực đại, peak pulse amplitude, biên độ xung đỉnh, pulse...
  • đồ uống hoa quả, unfermented fruit beverage, đồ uống hoa quả không rượu
  • nhiệt độ trung bình, nhiệt độ trung bình, annual average temperature, nhiệt độ trung bình năm, maximum monthly average temperature, nhiệt độ trung bình tháng cao nhất, minimum monthly average temperature, nhiệt độ trung...
  • Thành Ngữ:, to avenge oneself on sb for sth, trả thù ai vì người ấy đã làm gì
  • rơle dòng, rơle dòng (điện), rơle dòng điện, minimum current relay, rơle dòng điện cực tiểu, reverse-current relay, rơle dòng (điện) ngược, shaft current relay, rơle dòng điện trục, minimum current relay, rơle dòng...
  • Nghĩa chuyên ngành: overemployment,
  • / si´kɔndmənt /, danh từ, sự biệt phái, a two month secondment, biệt phái hai tháng, an officer on secondment overseas, một sĩ quan biệt phái ra nước ngoài
  • / 'veəriəsnis /, Danh từ: tính chất khác nhau, Từ đồng nghĩa: noun, diverseness , diversification , diversity , heterogeneity , heterogeneousness , miscellaneousness ,...
  • nối tiếp-song song, serial-parallel converter, bộ chuyển nối tiếp-song song
  • Thành Ngữ:, to be avenged, rửa được mối thù, trả được mối thù
  • điện thế cực đại, điện thế tối đa, thế hiệu đỉnh, điện áp cựcđại, điện áp đỉnh, điện thế đỉnh, inverse peak voltage, điện áp đỉnh ngược, peak voltage measuring instrument, dụng cụ đo điện...
  • Danh từ: bộ chuyển đổi ảnh, bộ biến đổi ảnh, bộ đổi hình, infrared image converter, bộ chuyển đổi ảnh hồng ngoại
  • bộ điều khiển ra/vào, bộ điều khiển nhập/xuất, bộ điều khiển vào/ra, frame input/output controller (fioc), bộ điều khiển/vào ra khung, input/output channel converter + input/output controller chip (iocc), bộ điều...
  • / ¸pə:ti´neiʃəsnis /, Từ đồng nghĩa: noun, bullheadedness , doggedness , hardheadedness , mulishness , obstinateness , pertinacity , perverseness , perversity , pigheadedness , tenaciousness , tenacity , willfulness,...
  • sóng lướt, sóng di động, sóng lan truyền, sóng chạy, sóng chuyền tới, sóng tiến, reverse traveling-wave, sóng lan truyền ngược, helix-traveling wave tube, sóng chạy xoắn ốc, microwave-wave traveling-wave tube, đèn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top