Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn vice” Tìm theo Từ | Cụm từ (131.652) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: (tính) dẫn điện, electroconductive device, thiết bị dẫn điện, electroconductive glue, keo dẫn điện
  • mô tả thiết bị, devd ( devicedescription ), sự mô tả thiết bị, device description (devd), sự mô tả thiết bị
  • gắn kèm kênh, nối kết kênh, channel-attached device, thiết bị gắn kèm kênh, channel-attached station, trạm nối kết kênh
  • hiển thị bằng mành, sự hiển thị theo mành, raster display device, thiết bị hiển thị bằng mành
  • dịch vụ hàng không, essential air service, dịch vụ hàng không nhu yếu
  • Idioms: to take sb 's advice, nghe theo lời khuyên của ai
  • / nou´viʃiit /, như noviciate, Từ đồng nghĩa: noun, abecedarian , fledgling , freshman , greenhorn , initiate , neophyte , novice , tenderfoot , tyro
  • thư hỏa tốc, thư phát chuyển nhanh, tốc hành, express mail service, dịch vụ thư phát chuyển nhanh
  • / 'litə:ʤi /, Danh từ: nghi thức tế lễ, Từ đồng nghĩa: noun, celebration , ceremonial , form , formality , formula , observance , rite , ritual , sacrament , service...
  • khí cụ đo lường, khí cụ đo, dụng cụ đo, dụng cụ đo lường, hệ thống đo, máy đo, thiết bị đo, ball prover flow measuring device, dụng cụ đo dòng thử bi, control and measuring device, dụng cụ đo kiểm tra,...
"
  • thiết bị neo, thiết bị neo, eccentric anchorage device, thiết bị neo lệch tâm
  • Nghĩa chuyên ngành: điều chỉnh, điều khiển, sự quản lý, Từ đồng nghĩa: adjective, controlling device, cơ...
  • trạm biến thế di động, portable transformer station of quarry services, trạm biến thế di động phục vụ mỏ
  • dữ liệu công cộng, public data transmission service, dịch vụ truyền dữ liệu công cộng
  • viết tắt service reminder indicator, Đèn báo bảo dưỡng,
  • sự triệt nhiễu, chống tạp âm, sự chống nhiễu, triệt nhiễu, radio frequency interference suppression device, thiết bị triệt nhiễu rf
  • isdn dải rộng, broadband isdn service, dịch vụ isdn dải rộng
  • viết tắt, sở y tế quốc dân ( national health service),
  • các dịch vụ hệ thống, system services control point (sscp), điểm điều khiển các dịch vụ hệ thống
  • dịch vụ tên, domain name service (dns), dịch vụ tên miền (dns), name service independent (nsi), dịch vụ tên độc lập, name service switching, sự chuyển đổi dịch vụ tên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top