Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn wavily” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.861) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / wailst /, Liên từ: (như) while,
  • Danh từ: bố hoặc mẹ tự mình nuôi con, a single-parent family, một gia đình chỉ có bố (hoặc mẹ)
  • sự định lượng, Địa chất: sự định lượng, gravity dosing, sự định lượng tự chảy
  • / ¸selfin´dʌldʒəns /, danh từ, sự bê tha (thú vui vật chất), sự đam mê lạc thú, Từ đồng nghĩa: noun, a life of cross self-indulgence, một cuộc sống quá buông thả, debauchery , depravity...
  • tích Đề các, tích descartes, tiện ích descartes, cartesian product of a family of topological spaces, tích đề các của một họ không gian tôpô, cartesian product of two sets, tích đề các của hai tập hợp
  • Idioms: to be connected with a family, kết thông gia, kết thân với một gia đình nào
  • Phó từ: tục tĩu, hippies like to get bawdily dressed, bọn hippi thích ăn mặc tục tĩu
  • / ´kin¸fouk /, Danh từ: họ hàng, bà con, Từ đồng nghĩa: noun, family , kindred
  • / 'neikidli /, phó từ, trần trụi, không dấu giếm, he states nakedly that his family is over head and ears in debt, hắn tuyên bố hụych toẹt rằng gia đình hắn đang bị nợ nần lút đầu
  • / 'weilful /, tính từ, than van, rền rĩ, ai oán, a wailful cry, tiếng kêu ai oán
  • sự kiểm soát sinh đẻ, Từ đồng nghĩa: noun, iud , abortion , abstinence , birth prevention , conception prevention , condom , contraception , contraceptive , diaphragm , family planning , method of preventing...
  • Phó từ: cá biệt, khác thường, Từ đồng nghĩa: adverb, particularly , abnormally , especially , extraordinarily ,...
  • Phó từ: bất lợi, his studies are adversely affected by his family situation, hoàn cảnh gia đình ảnh hưởng bất lợi đến sự học của anh...
  • / ˈfæməl:z /, xem family,
  • / ´idiə¸lekt /, Danh từ: vốn từ vựng mà một người biết và sử dụng, my french idiolect is useful for me to study english easily, vốn từ vựng tiếng pháp của tôi giúp tôi dễ dàng...
  • / ´blʌd¸lain /, danh từ, dòng dõi huyết thống, Từ đồng nghĩa: noun, birth , blood , descent , extraction , family , genealogy , line , lineage , origin , parentage , pedigree , seed , stock
  • Danh từ: người đàn bà làm thuê công việc dọn dẹp trong nhà, Từ đồng nghĩa: noun, charwoman , cleaning lady , cleaning service , daily , daily woman , housecleaner...
  • / ´waild¸laif /, Danh từ: (từ mỹ) giới hữu sinh (thú vật; chim; cá ở trạng thái tự nhiên), wild conservation, sự bảo vệ thiên nhiên
  • / fə'mijəl /, Tính từ: (thuộc) gia đình; (thuộc) người trong gia đình, Y học: theo giãnh, Từ đồng nghĩa: adjective, family...
  • / ´nesisərili /, Phó từ: tất yếu, nhất thiết, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, athletes are not necessarily young...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top