Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn wield” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.688) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự mở rộng địa chỉ, mở rộng địa chỉ, address extension facility (aef), tính năng mở rộng địa chỉ, address extension field (aef), trường mở rộng địa chỉ, calling address extension, mở rộng địa chỉ gọi,...
  • / ´pæpi /, tính từ, sền sệt, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, mushy , pulpous , pulpy , quaggy , spongy , squashy , squishy , yielding, sire
  • âm điện tử tự do, điện tử tự do, electron tự do, tự do, free electron laser (fel), laze điện tử tự do, free electron laser (fle), laze điện tử tự do, free-electron density, mật độ electron tự do, free-electron field,...
  • Toán & tin: số mũ, epxonent of convergance, (giải tích ) số mũ hội tụ, characteristice epxonent of field, (đại số ) bậc đặc trưng của trường, fractional epxonent, số mũ phân, horizontal...
  • gặp phải thế bí, rơi vào hoàn cảnh khó, we use anything at hand as a shield , and not only when we face a tight corner , but also when we are unsure of [[ourselves].
  • thử nghiệm field,
  • phương trình ramsay-shields-eotvos,
  • như rice-field, ruộng lúa,
  • sự quét ngược, phi hồi, chi phiếu trả lại, field fly-back, sự quét ngược mành
  • / ´gra:s¸lænd /, Danh từ: Đồng cỏ, bãi cỏ, Kỹ thuật chung: đồng cỏ, Từ đồng nghĩa: noun, campo , field , llano , pampas...
  • điều khiển truy cập, điều khiển truy xuất, sự điều khiển truy cập, sự kiểm soát truy cập, sự kiểm soát truy nhập, kiểm soát lối vào, kiểm soát truy nhập, access control field, trường điều khiển truy...
  • / ´plei¸fi:ld /, như playing-field,
  • / ´fi:ld¸test /, danh từ, sự thực nghiệm, Động từ, thực nghiệm, all these computers undergo strict field-tests before coming to customers, tất cả các máy điện toán này đều qua thực nghiệm nghiêm ngặt trước khi...
  • như rice-field, ruộng lúa,
  • cường độ chảy, điểm tới hạn, giới hạn chảy, giới hạn chảy quy ước, giới hạn đàn hồi, giới hạn rão, ứng suất chảy, giới hạn chảy, giới hạn chảy quy ước, high yield strength reinforcement,...
  • siêu thực, hyper-real field, trường siêu thực
  • Thành Ngữ:, to yield up the ghost, chết
  • đồ thị phát sóng, đồ thị hướng xạ, đồ thị bức xạ, đồ thị bức xạ ăng ten, giản đồ bức xạ, near-field radiation pattern, giản đồ bức xạ trường gần, polar radiation pattern, giản đồ bức xạ...
  • như sports field, bãi thể thao, sân thể thao,
  • trường đếm, data count field (dcf), trường đếm số liệu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top