Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Expiatory sacrifice” Tìm theo Từ | Cụm từ (39) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: Đồ lễ để cầu hoà, đồ lễ để chuộc tội, (tôn giáo) đồ lễ tạ ơn chúa, Từ đồng nghĩa: noun, dove of peace , expiatory offering , expiatory...
  • / ´pjuərifi¸keitəri /, Tính từ: làm sạch, lọc trong, tinh chế; tẩy uế, Kinh tế: tẩy uế, Từ đồng nghĩa: adjective, expiatory...
  • / ´skeip¸gout /, như fall-guy, Từ đồng nghĩa: noun, another ’s action boob , chump , doormat , dupe , easy mark * , fall guy * , fool , goat * , gull * , mark * , patsy , pigeon * , pushover * , sacrifice...
  • Thành Ngữ:, to fall a prey to, o fall a sacrifice to
  • / ´lʌstrəl /, Tính từ: (tôn giáo) dùng để làm lễ rửa tội; (thuộc) lễ rửa tội, Từ đồng nghĩa: adjective, expiatory , lustrative , purgatorial , purificatory,...
  • tính từ, (thuộc) sự thở, (thuộc) hô hấp; để thở, để hô hấp, respiratory organs, cơ quan hô hấp, respiratory diseases, các bệnh đường hô hấp (viêm phế quản..), respiratory systems, hệ hô hấp
  • / ´ekspiətəri /, tính từ, có tính cách chuộc tội, Từ đồng nghĩa: adjective, lustral , lustrative , purgatorial , purificatory
  • / ´mi:diətiv /, Tính từ: như mediatory,
  • / ˈsækrəˌfaɪs /, Danh từ: sự cúng thần; sự tế lễ; vật hiến tế, sự hy sinh; vật hy sinh, sự bán lỗ; hàng bán lỗ; sự lỗ, Ngoại động từ:...
  • / ´brɔηki¸oul /, Danh từ: nhánh cuống phổi nhỏ, tiểu phế quản, Y học: tiểu phế quản, terminal bronchiole, tiểu phế quản tận, respiratory bronchiole,...
  • / di´træktiv /, Từ đồng nghĩa: adjective, deprecative , deprecatory , depreciative , depreciatory , derogative , derogatory , low , pejorative , slighting , uncomplimentary , calumnious , defamatory , injurious...
  • / ´slaitiη /, tính từ, khinh thường, coi nhẹ, Từ đồng nghĩa: adjective, a slighting remark, một nhận xét khinh thường, deprecative , deprecatory , depreciative , depreciatory , derogative , derogatory...
  • / eks´pɔzitəri /, như expositive, Từ đồng nghĩa: adjective, critical , disquisitional , elucidative , exegetic , explanatory , explicative , explicatory , hermeneutic , illustrative , informative , interpretive...
  • / 'sækrifaisə /, Danh từ: người dâng vật tế, người lo việc cúng tế thần,
  • thiệt hại do hành động tổn thất chung gây ra,
  • / ´ekspi¸eitə /, danh từ, người chuộc, người đền (tội),
  • giá bán lỗ,
  • / ¸self´sækrifais /, Danh từ: sự hy sinh, sự quên mình,
  • / iks´peiʃətəri /, tính từ, dài dòng, dong dài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top