Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Expiration date” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.320) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chống động đất, đất [phòng động đất], earthquake proof building, nhà chống động đất, earthquake proof construction, công trình chống động đất, earthquake proof foundation, móng chống động đất
  • / ə¸blitə´reiʃən /, danh từ, sự tẩy, sự xoá sạch, sự phá hủy, sự làm tiêu ma, Từ đồng nghĩa: noun, eradication , extermination , extinction , extinguishment , extirpation , liquidation...
  • / i,nju:kli'ei∫n /, danh từ, (y học) thủ thuật khoét nhân, sự giải thích, sự làm sáng tỏ, Từ đồng nghĩa: noun, clarification , construction , decipherment , elucidation , exegesis , explication...
  • ngày bắt đầu có giá trị, ngày bắt đầu tính lãi, ngày thanh toán, ngày tính lãi, compensated value date, ngày thanh toán tương ứng, forward value date, ngày thanh toán giao dịch kỳ hạn, noncompensated value date, ngày...
  • tần số trung gian, first intermediate frequency, tần số trung gian thứ nhất, intermediate frequency (if), trung tần, tần số trung gian, intermediate frequency if, tần số trung gian-fl, intermediate-frequency stage, tầng tần số...
  • vết dateo, vết teo,
  • (chứng) dateo đỏ lốm đốm,
  • kích thích coulomb, coulomb excitation explosion, nổ (do) kích thích coulomb, coulomb excitation law, định luật kích thích coulomb
  • / ə'kɔmədeitid /, XEM accomondate:,
  • Từ đồng nghĩa: noun, companion , confidante , date , fianc
  • ngày tháng chuyển giao, ngày giao, deadline delivery date, ngày giao cuối cùng
  • Idioms: to be up to date, hiện đại, hợp thời, cập nhật
  • Idioms: to be accommodated in the hotel, trọ ở khách sạn
  • / ¸inkə´məud /, như incommodate, Từ đồng nghĩa: verb, discomfort , discommode , put out , trouble
  • Idioms: to be inundated with requests for help, tràn ngập những lời yêu cầu giúp đỡ
  • khóa mã hóa, data encryption key (dek), khóa mã hóa dữ liệu, dek ( dataencryption key ), khóa mã hóa dữ liệu, dek ( dataencryption key ), khóa mã hóa dữ liệu (dek)
  • / kən´sɔli¸deitid /, Xây dựng: được lèn chặt, được cố kết, consolidated soil, đất được cố kết
  • thanh tra và thử nghiệm, inspection and testing , dates for, thời gian thanh tra và thử nghiệm
  • ngày juliêng, ngày tháng julius, ngày tháng lịch julius, modified julian date-mjd, ngày juliêng biến đổi
  • / ´depju¸taiz /, Từ đồng nghĩa: verb, assign , authorize , commission , consign , delegate , depute , entrust , mandate
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top