Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Face off” Tìm theo Từ | Cụm từ (25.453) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to be left with egg all over one's face, tỏ vẻ ngớ ngẩn
  • giá trị danh nghĩa, số tiền danh nghĩa, số tiền ghi trên phiếu, face-amount certificate, giấy chứng giá trị danh nghĩa
  • Thành Ngữ:, in face of, trước mặt, đứng trước
  • giao diện vật lý, gti physical interface (gpi), giao diện vật lý gti
  • Thành Ngữ:, to go with wind in one's face, đi ngược gió
  • Thành Ngữ:, to laugh in someone's face, cười vào mặt ai, chế diễu ai, chế nhạo ai
  • mạch môi giới, mạch khớp nối, mạch giao diện, quad interface circuit (qic), mạch giao diện quad
  • Thành Ngữ:, in the face of, mặc dầu
"
  • chíp giao diện, manchester decoder and interface chip [at & t] (mdic), chip giao diện và bộ giải mã manchester [at &t]
  • Thành Ngữ:, to look in the face, nhìn th?ng vào m?t; nhìn th?ng vào s? vi?c không chùn bu?c e ng?i
  • Thành Ngữ:, to do sth till one is blue in the face, cật lực làm việc gì
  • bề mặt trên cùng, mặt trên, top surface of the beam, mặt trên của dầm
  • Thành Ngữ:, to have a long face, mặt dài ra, chán nản, buồn xỉu
  • chứng chỉ mệnh giá, giấy chứng giá trị danh nghĩa, face-amount certificate company, công ty chứng chỉ mệnh giá
  • phụ gia điều chỉnh cháy, surface ignition control additive, phụ gia điều chỉnh cháy bề mặt
  • Thành Ngữ:, to shut the door in somebody's face, đóng sập cửa lại trước mặt ai, không thèm tiếp ai
  • hệ số riêng, hệ số vi phân, đạo hàm, vi phân, hệ số sai biệt, hệ số vi phân, partial differential coefficient, hệ số vi phân riêng, second differential coefficient, hệ số vi phân bậc hai, successive differential...
  • thông lượng ánh sáng, thông lượng sáng, dòng ánh sáng, luồng ánh sáng, quang thông, luminous flux surface density, mật độ bề mặt quang thông
  • máy móc hóa, tự động hóa, thuộc tự động, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, ao ( automatedoffice...
  • Thành Ngữ:, to fly in the face of, ra mặt chống đối, công khai chống đối
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top