Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Flipping” Tìm theo Từ | Cụm từ (420) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thiết bị cặp, thiết bị ngoạm, thiết bị siết, cơ cấu cặp chặt, đồ gá kẹp, gầu ngoạm, mâm cặp, thiết bị kẹp, robot gripping device, thiết bị kẹp chặt của robot
  • công ty vận tải biển, hãng hàng hải, công ty vận tải biển, công ty hàng hải, công ty tàu biển, công ty vận tải biển, xí nghiệp vận tải, xí nghiệp vận tải bộ, far east shipping company, công ty vận tải...
  • / ´slæpiη /, tính từ, rất nhanh; rất to, rất tốt, vạm vỡ, nở nang, a slapping pace, bước đi rất nhanh, a slapping meal, bữa ăn thịnh soạn, a slapping great girl, một cô gái nở nang
  • máy mài nghiền, máy mài nghiền, máy mài rà, bearing roller lapping machine, máy mài nghiền con lăn (ổ lăn), center lapping machine, máy mài nghiền lỗ tâm, cock lapping machine, máy mài nghiền xupap, shaft-lapping machine,...
  • mối hàn điểm, mối hàn điểm, mối hàn chấm, overlapping spot-weld, mối hàn điểm phủ
  • / ´flæpiη /, danh từ, sự đập; sự vỡ,
  • / ´klipiη /, Danh từ: sự cắt, sự xén, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bài báo cắt ra, mẩu cắt ra, Tính từ: sắc, nhanh, (từ lóng) cừ, tuyệt, chiến, Cơ...
  • Tính từ: (thông tục) không được khoẻ, không được nhanh nhẹn, không được tỉnh táo.. như thường lệ, sự quay trượt, sự trượt,...
  • / ´lipiη /, Y học: mô xương,
  • sự đảo bit,
  • đảo spin,
  • Danh từ: mảnh vụn (cắt ra từ mảnh to hơn), sự cắt bằng kéo,
  • [ˈtʃɪpɪŋ]=====sự (đập) vỡ, sự bạt mép, sự đánh sạch, sự trầy xước sơn, sự bạt rìa xờm, sự đẽo gọt, bột đá, đập, làm vụn, sự đẽo, sự đúc,...
  • / ´skipiη /, Cơ khí & công trình: công thay đổi đột ngột (động cơ), Toán & tin: sự nhảy qua, Kỹ thuật chung: nhảy...
  • / ´wipiη /, Danh từ: trận roi, trận đòn; sự đánh đập, sự quất, mũi khâu vắt, sự vấn chỉ đầu dây (cho khỏi xơ), Xây dựng: sự trục (bằng...
  • Tính từ: ve vãn; tán tỉnh,
  • / ´gripiη /, Tính từ: hấp dẫn, thú vị, Cơ khí & công trình: sự cặp chặt, Kỹ thuật chung: sự kẹp, Từ...
  • / ´flipənt /, Tính từ: thiếu nghiêm trang, khiếm nhã, suồng sã, chớt nhã, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hỗn láo, xấc xược, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top