Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Góa” Tìm theo Từ | Cụm từ (56.735) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • điểm gián đoạn ngoài,
  • / ɪntǝ'rʌpt /, Ngoại động từ: làm gián đoạn, làm đứt quãng, ngắt lời, Án ngữ, chắn (sự nhìn...), (điện học) ngắt, Toán & tin: gián đoạn,...
  • góc ngoài, sườn gờ,
  • / ha:v /, Ngoại động từ: chia đôi; chia đều (với một người nào), giảm một nửa, giảm chỉ còn một nửa (tiền chi phí...), khớp ngoạm (hai thanh gỗ chéo vào với nhau),
  • hối đoái, giao dịch ngoại hối,
  • / hʌsk /, Danh từ: vỏ khô (của trái cây), vỏ (hạt); trấu (thóc, lúa), lá bao (ở bắp ngô), (nghĩa bóng) vỏ ngoài vô giá trị (của cái gì...), (thú y học) bệnh ho khan, Ngoại...
  • / ´rʌptʃə /, Danh từ: sự gẫy, sự vỡ, sự đứt (cái gì), sự đoạn tuyệt, sự tuyệt giao, sự cắt đứt; sự gián đoạn, (y học) sự thoát vị, Ngoại...
  • sự chuyển giao ngoại hối, sự thanh toán hối đoái,
  • / ri´vælju: /, Ngoại động từ: Đánh giá lại (giá trị của cái gì), nâng giá; tăng giá trị hối đoái của (tiền tệ), Xây dựng: đặt giá lại,...
  • / kɔ:ps /, Danh từ, số nhiều .corps: (quân sự) quân đoàn, Đoàn, Từ đồng nghĩa: noun, the corps diplomatique, đoàn ngoại giao, a corps de ballet, đoàn vũ...
  • Nghĩa chuyên nghành: giao tiếp ngoại vi song song,
  • / 'pæʤəntri /, Danh từ: cảnh lộng lẫy, ngoạn mục, cảnh hào nhoáng bề ngoài, cảnh phô trương rỗng tuếch, Từ đồng nghĩa: noun, the pageantry of a...
  • thuế giao dịch chứng khoán, thuế ngoại hối, thuế hối đoái,
  • / ´dɔiən /, Danh từ: vị lão thành nhất, vị cao tuổi nhất (trong một tổ chức); trưởng đoàn (đoàn (ngoại giao)),
  • / 'redʤimənt /, Danh từ: (viết tắt) regt (quân sự) trung đoàn (pháo binh, thiết giáp); trung đoàn (bộ binh anh), Đoàn (người), lũ, bầy (động vật), Ngoại...
  • / ʌn´fa:ðəd /, Tính từ: (thơ ca) không bố, không cha; sinh ngoài giá thú, nguồn gốc không rõ, không được tác giả nhận (thuyết...)
  • bình giá hối đoái chéo, hối suất chéo, hối suất mua bán ngoại tệ,
  • giao hàng tại xưởng, xuất xưởng (theo incoterms - các điều khoản thương mại quốc tế), giá giao tại nhà máy, ngoài danh bạ (nói về số điện thoại), thuậtngữthươngmạiquốctế (incoterm). người bán...
  • / fɔ:´boud /, Ngoại động từ: báo trước, báo điềm, có linh tính (về một điềm gở), (từ hiếm,nghĩa hiếm) đoán trước, tiên đoán, Từ đồng nghĩa:...
  • / ri:´kæptʃə /, Danh từ: sự bắt lại (một tù binh), việc đoạt lại (giải thưởng...), người bị bắt lại; vật đoạt lại được, Ngoại động từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top