Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gaap” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.277) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: chống hoạt động quá nhiều của hạch tuyến giáp, kháng tuyến giáp,
  • (chứng) phì đại tuyến giáp, (chứng) to tuyến giáp,
  • tấm nối đối đầu, tấm nối giáp mối, tấm nối giáp mối, tấm nối đối đầu, thanh ốp nối,
  • Danh từ: (động vật) phân lớp thân giáp thấp, Tính từ: thuộc phân lớp thân giáp thấp,
  • không có tuyến cận gìáp, thiểu năng tuyến cận giáp,
  • thư tín dụng giáp lưng, thư tín dụng giáp lưng,
  • / ˌhaɪpərˌpærəˈθaɪrɔɪˌdɪzəm /, Danh từ: (y học) chứng tăng năng tuyến cận giáp, Y học: (chứng) tăng năng tuyến cận giáp.,
  • Tính từ: có tuyến giáp bình thường, tuyến giáp tốt,
  • / kən'tigju:əsnis /, danh từ, sự kề nhau, sự giáp nhau, sự tiếp giáp; sự ở bên cạnh,
  • tín hiệu điện tín, aggregate telegraph signal, tín hiệu điện tín hỗn hợp, aggregate telegraph signal, tín hiệu điện tín phức hợp
  • mách nối, mặt đặt bích, mặt giáp, mặt nối, mặt nối, mặt tiếp giáp, mặt đặt bích, mặt nối,
  • tấm đệm giáp mối, tấm đệm giáp mối,
  • (thuộc) tuyến giáp-nắp thanh quản, tuyến giáp-thanh thiệt,
  • Danh từ: sự giảm hoạt động của tuyến giáp, giảmnăng tuyến giáp.,
  • cơ sở dịch vụ, phương tiện dịch vụ, graphic service facility, phương tiện dịch vụ đồ họa, graphics service facility, phương tiện dịch vụ đồ họa
  • do mất tuyến giáp, do mất năng tuyến giáp,
  • chữ tượng hình, kí tự tượng hình, ký tự tượng hình, ideographic character set, bộ ký tự tượng hình, ideographic character set, tập ký tự tượng hình
  • đồ họa bằng mành quét, đồ họa mành, đồ họa quét, raster graphics element, phần tử đồ họa mành, use raster graphics, dùng đồ họa mành quét
  • hàn chảy giáp nối, hàn giáp mối do chớp sáng,
  • 1. hướng tuyến giáp 2. ảnh hưởng đến tuyến giáp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top