Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Game ” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.226) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ægəməs /, như agamic,
  • / ¸fænərou´gæmik /, như phanerogamous,
  • / 'gæmbliη'haus /, như gambling-den,
  • / gæm'beid /, như gambado,
  • bre / 'ɑ:gjumənt /, name / 'ɑ:rgjumənt /, Danh từ: lý lẽ, lý luận, sự tranh cãi, sự tranh luận, (toán học) argumen, đối số, Toán & tin: agumen, đối...
  • / ´ʌndə¸kʌrənt /, Danh từ: (hàng hải) dòng dưới, dòng ngầm; hải lưu ngầm (dòng nước chảy dưới bề mặt hoặc dướu một dòng khác), hoạt động ngầm, lực lượng ngầm;...
  • mép sừngammen, mép hải mã,
  • / 'gæmbld /, xem gamble,
  • cái đo nước ngấm, ngấm [cái đo nước ngấm],
  • nước dưới đá, nước dưới đất, nước ngầm, nước ngầm (dưới đất), nước ngầm, underground water pressure, áp lực nước dưới đất, underground water regime, chế độ nước dưới đất, depression of underground...
  • / ɔ´ligəmə /, danh từ, (hoá học) oligome,
  • / n. ɪnˈtrig, ˈɪntrig  ; v. ɪnˈtrig /, Danh từ: mưu đồ; sự vận động ngầm; thói hay vận động ngầm, mối dan díu ngầm, sự tằng tịu ngầm (với người có chồng), tình...
  • / ¸klaistə´gæmik /, Tính từ: (thực vật học) thụ tinh hoa ngậm,
  • / ´hektou¸græm /, Danh từ: hectogam, Xây dựng: héc-tô-gam (100 gam),
  • Từ đồng nghĩa: adjective, betrothed , intended , plighted , engagement , promised
  • carota giếng khoan bằng tia gamma, kỹ thuật carota giếng bằng tia gama,
  • / 'gæmi /, Tính từ: như gà chọi; dũng cảm, anh dũng, gan dạ, có nghị lực, què, liệt, a gammy little fellow, một anh chàng bé nhưng dũng cảm gan dạ, to die gammy, chết anh dũng, to be...
  • / ə´mælgə¸meitə /, Danh từ: (hoá học) máy hỗn hống, Hóa học & vật liệu: máy hỗn hống, Y học: máy trộn amangam,...
  • / ə´seiη /, Kỹ thuật chung: phân tích, sự phân tích, sự thử, thử, gammametric ore assaying, phân tích quặng gama, ore assaying, phân tích quặng
  • / ´senti¸græm /, Danh từ: xentigam, Toán & tin: centi-gram (phần trăm gam), Đo lường & điều khiển: centi-gram (phần trăm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top