Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get hooked” Tìm theo Từ | Cụm từ (101.999) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • được làm nguội trước, được làm lạnh trước, precooled container, côngtenơ được làm lạnh trước, precooled gas, khí được làm lạnh trước, precooled liquid nitrogen,...
  • vật rắn đàn hồi hooke,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, camouflaged , changed , cloaked , covered , covert , fake , false , feigned , hidden , incog , masked , pretend , undercover,...
  • / ´ma:ksmən /, Danh từ: người bắn súng giỏi, nhà thiện xạ, Từ đồng nghĩa: noun, deadeye , sharpshooter , shot , sniper , straight shooter
  • Idioms: to be flooded with light, tràn ngập ánh sáng
  • Tính từ:, a ten roomed house, ngôi nhà muời phòng
  • Tính từ: không thấm máu, không đẫm máu (như) unblooded,
  • /'pærəwai/, Danh từ: (thực vật học) chè matê, pa-ra-goa, paraguay, officially the republic of paraguay, is a landlocked country in south america. it lies on both banks of the paraguay river, bordering argentina...
  • / ´di:p¸ru:tid /, tính từ, Ăn sâu, bắt rễ, thâm căn cố đế, Từ đồng nghĩa: adjective, a deep-rooted habit, thói quen ăn sâu bắt rễ vào người, a deep-rooted prejudice, thành kiến dai,...
  • Thành Ngữ:, to drop ( pop ) off the hooks, (từ lóng) chết
  • / ´ʃɔp¸ki:pə /, Danh từ: người chủ hiệu (như) storekeeper, Kinh tế: người chủ hiệu, Từ đồng nghĩa: noun, nation of shopkeepers,...
  • Danh từ: máy hút bụi (như) vac, vacuum, Kỹ thuật chung: máy hút bụi, Từ đồng nghĩa: noun, hoover , vacuum sweeper
  • / ´ha:tlis /, Tính từ: vô tâm, nhẫn tâm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, brutal , callous , cold-blooded *...
  • / ´kʌvit /, Ngoại động từ: thèm thuồng, thèm muốn, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, aspire to , begrudge , choose...
  • Thành Ngữ:, you could have knocked me down with a feather, tôi sửng sốt quá đỗi!
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (sử học) toa xe che bạt (của dân di cư) (như) schooner,
  • Tính từ: hoàn toàn ướt; ướt đẫm, you're soaked!, cậu bị ướt như chuột lột!, ( + in) đầy cái gì; ngấm cái gì, Từ...
  • nước đã làm lạnh, nước lạnh, cooled water circulation, sự tuần hoàn nước lạnh, cooled water circulation, tuần hoàn nước lạnh
  • / ´stɔ:¸ki:pə /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) người chủ hiệu (như) shopkeeper, người giữ kho, thủ kho, Kinh tế: chủ cửa hàng (bán lẻ), chủ tiệm,...
  • Idioms: to be snookered, trong hoàn cảnh khó khăn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top