Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get on the horn” Tìm theo Từ | Cụm từ (267.847) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´θɔ:mə¸tə:dʒi /, danh từ, phép thần thông, phép ảo thuật, Từ đồng nghĩa: noun, conjuration , sorcery , sortilege , theurgy , witchcraft , witchery , witching , wizardry
  • / 'bʌtək /, Danh từ: ( số nhiều) mông đít, (thể dục,thể thao) miếng vật ôm ngang hông, Ngoại động từ: (thể dục,thể thao) ôm ngang hông mà vật...
  • / ´dɔniʃ /, Tính từ: thông thái rởm, trí thức rởm; tự phụ, tự mãn, tự cao, tự đại, Từ đồng nghĩa: adjective, academic , bookish , formalistic , inkhorn...
  • / ¸eksi´kreiʃən /, danh từ, sự ghét cay ghét đắng, sự ghét độc địa, lời chửi rủa, người (vật) bị ghét cay ghét đắng, Từ đồng nghĩa: noun, abhorrence , abomination , anathema...
  • / ´lili¸livə:d /, tính từ, nhát gan; hèn nhát, Từ đồng nghĩa: adjective, chickenhearted , craven , dastardly , faint-hearted , pusillanimous , unmanly , afraid , chicken , coward , fainthearted , gutless...
  • / hɔ:nd /, Tính từ: có sừng, có hai đầu nhọn cong như sừng, (từ cổ,nghĩa cổ) bị cắm sừng, bị vợ cho mọc sừng, Kinh tế: có sừng, horned cattle,...
  • Thành Ngữ:, to measure another's corn by one's own bushel, (tục ngữ) suy bụng ta ra bụng người
  • / ´hɔrə /, Danh từ: sự khiếp, sự ghê rợn, Điều kinh khủng; cảnh khủng khiếp, sự ghét độc địa, sự ghê tởm, (y học) sự rùng mình, ( the horrors) cơn rùng mình, sự sợ...
  • / ¸stætju´et /, Danh từ: tượng nhỏ, Xây dựng: pho tượng con, a china statuette of a shepherdess stood on the table, một bức tượng nhỏ bằng sứ hình một...
  • / 'wilou /, Danh từ: (thực vật học) cây liễu, (thể dục,thể thao) gậy đánh crickê ( (thường) làm bằng gỗ liễu), (nghành dệt) máy tước xơ, thương tiếc người thân đã chết;...
  • Danh từ: phép tắc, luật; quy luật, định luật; điều lệ, pháp luật, luật, luật học; nghề luật sư, toà án, việc kiện cáo, giới luật gia, (thể dục,thể thao) sự chấp (thời...
  • que thăm jobson horne, thép không gỉ,
  • bu-lông neo hóa học:, chemical or resin anchors are generic terms relating to steel studs, bolts and anchorages which are bonded into a substrate, usually masonry and concrete, using a resin based adhesive system,...
  • Phó từ: hơn hẳn, streets ahead of all other girls, hơn hẳn các cô gái khác
  • / ´gli:ful /, Tính từ: hân hoan, vui sướng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, blithe , blithesome , boon , cheerful...
  • / ´fainə¸laiz /, Động từ: làm xong, hoàn thành, cho hình dạng cuối cùng, làm cho hình thành hình dạng cuối cùng; thông qua lần cuối cùng, (thể dục,thể thao) vào vòng chung kết,...
  • / rʌb /, Danh từ: sự cọ xát, sự chà xát, sự lau, sự chải, (thể dục,thể thao) chỗ đất gồ ghề (làm chệch quả cầu lăn), sự khó khăn, sự cản trở, Đá mài ( (cũng) rub...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, loathed , abhorred , abominated , detested , disliked , execrated , cursed , anathematized , unpopular , avoided , shunned , condemned , offensive , undesirable
  • / ´krumhɔ:n /, Danh từ (cũng) crumhorn: loại sáo, kèn thời trung cổ,
  • / ʌn´treind /, Tính từ: không tập, không rèn (súc vật), không có kinh nghiệm; chưa thạo (người), (thể dục,thể thao) không tập dượt, không huấn luyện, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top