Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Giáo xứ” Tìm theo Từ | Cụm từ (54.430) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´put¸lɔg /, Danh từ: (kiến trúc) gióng ngang (để đỡ ván giàn giáo), Xây dựng: cọc dàn giáo, côngxon dàn giáo, thanh dàn giáo, Kỹ...
  • / ´pʌlpit /, Danh từ: bục giảng kinh, ( the pulpit) các linh mục, các nhà thuyết giáo; giới tăng lữ, ( the pulpit) sự giảng kinh, sự thuyết giáo; nghề giảng kinh, nghề thuyết giáo,...
  • / 'bɔiənsi /, Danh từ: sự nổi; sức nổi, khả năng chóng phục hồi sức khoẻ, tinh thần hăng hái, tính sôi nổi, ; tính vui vẻ, (thương nghiệp) xu thế lên giá, Giao...
  • Danh từ: người xương đồng da sắt, người có thể làm việc nặng lâu không biết mỏi, máy làm thay người, tờ giấy bạc một đô la; đồng đô la bạc, Giao...
  • / ´ʌηkʃən /, Danh từ: sự bôi, sự xoa, sự phất, sự quệt, (tôn giáo) lễ xức dầu thánh (một nghi thức (tôn giáo)); dầu xức, (nghĩa bóng) giọng nói, lời nói (gây) xúc động...
  • / ʌn´rekən¸saild /, Tính từ: không được hoà giải; chưa được hoà giải, không được điều hoà, không được nhất trí, không cam chịu, (tôn giáo) chưa được tẩy uế (giáo...
  • / ´ædvent /, Danh từ: sự đến, sự tới (của một sự việc gì quan trọng), advent (tôn giáo) sự giáng sinh của chúa giêxu, advent (tôn giáo) kỳ trông đợi, mùa vọng (bốn tuần...
  • / ´sekjulə /, Tính từ: trăm năm một lần, trường kỳ, muôn thuở, già, cổ, thế tục; thuộc thế giới trần tục, không thiêng liêng, (tôn giáo) không nằm trong cộng đồng giáo...
  • thời gian chuyển (giao) qua đoạn mạng viễn thông, thời gian chuyển (giao) qua khâu mạng viễn thông,
  • / 'gæηbɔ:d /, cầu ván, ván giàn giáo, Danh từ: ván cầu (để lên xuống tàu),
  • / ∫ɑ:ft /, Danh từ: Đối xử bất công, cán (giáo, mác...), tay cầm, càng xe, (từ cổ, nghĩa cổ) mũi tên, cái giáo (đen & bóng), tia sáng; đường chớp, thân (cột, lông...
  • thông báo bốc hàng, thông báo chất hàng xuống tàu, thông báo bốc (giao) hàng,
  • công xưởng "giao khoá", công xưởng "giao khóa",
  • / ´prezbitri /, Danh từ: (tôn giáo) chính điện, phần phía đông thánh điện, phía sau dàn đồng ca (trong nhà thờ), nhà ở của linh mục chánh xứ (ở giáo hội la-mã), giới trưởng...
  • lệnh giao hàng, giao hàng, phiếu giao hàng, phiếu xuất kho, giấy báo nhận hàng, phiếu giao nhận hàng, phiếu nhận hàng, phiếu xuất kho, lệnh giao hàng, phiếu suất kho,
  • / ´skæfəldiη /, Danh từ: vật liệu để làm giàn giáo (cột và tấm ván..), Kỹ thuật chung: cầu công tác, giá, giàn giáo, giàn cần cẩu, giàn, sự...
  • / kə´nekʃən /, Danh từ: sự liên quan, sự liên lạc, mối quan hệ; sự chấp nối, sự mạch lạc, sự giao thiệp, sự kết giao, bà con, họ hàng, thân thuộc, (tôn giáo) phái, giáo...
  • / ´bulwək /, Danh từ: bức tường thành, Đê chắn sóng, (hàng hải) thành tàu (xung quanh sàn tàu), lực lượng bảo vệ; người bảo vệ; nguyên tắc bảo vệ, Giao...
  • / ´tɔnʃə /, Danh từ: (tôn giáo) sự xuống tóc, sự thí phát, sự cạo đầu; lễ cạo đầu, Đầu trọc (của các giáo sĩ), Ngoại động từ: (tôn giáo)...
  • / ´taimteibl /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) kế hoạch làm việc; lịch trình, bảng giờ giấc, biểu thời gian (như) schedule, Giao thông & vận tải:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top