Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Give a black eye” Tìm theo Từ | Cụm từ (413.825) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə´pɔstə¸taiz /, như apostatise, Từ đồng nghĩa: verb, desert , renegade , tergiversate , turn
  • see ruồi đen (black fly).,
  • / ´swɔ:ði /, Tính từ: ngăm đen (da), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a swarthy skin, da ngăm đen, black ,...
  • / ´dʒɔilis /, Tính từ: không vui, buồn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, black , bleak , blue , cheerless ,...
  • Idioms: to go blackberrying, Đi hái dâu
  • công thức black-scholes cho option kiểu châu Âu,
  • không đen, nonblack body, vật không đen
  • / (bre) /'sɑ:mbər / || /'sɒmbə(r)/ /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sombre, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, black , bleak , blue * , caliginous , cloudy...
  • Tính từ: black-coated worker người làm việc văn phòng,
  • / /, viết tắt, màu đen cứng ( hard black),
  • Idioms: to be blackmailed, bị làm tiền, bị tống tiền
  • tháo sà lan ra khỏi đoàn tàu, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, abandon , back out , cease , forsake , give notice , give up , leave , quit , renege , retreat...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, accepted , accredited , allowed , approved , confirmed , empowered , licensed , okayed , permitted , warranted , conventional , orthodox , received , recognized , conclusive , official...
  • Idioms: to be found guilty of blackmail, bị buộc tội tống tiền
  • Danh từ, số nhiều blackflies: giống rệp vừng, nhỏ màu đen, ruồì đe,
  • / ´rʌnəgeit /, danh từ, người trốn tránh, (từ cổ,nghĩa cổ) ma cà bông; người lang thang, người lêu lổng, Từ đồng nghĩa: noun, apostate , deserter , recreant , renegade , tergiversator...
  • Thành Ngữ:, to look black, nhìn gi?n d?; trông v? gi?n d?
  • Danh từ: thợ đóng móng ngựa, Từ đồng nghĩa: noun, blacksmith , farrier
  • Nghĩa chuyên ngành: bẩn, Từ đồng nghĩa: adjective, black , filthy , grimy , grubby , smutty , unclean , uncleanly , blemished...
  • Danh từ: (từ mỹ) danh sách những người được tuyển chọn (đối lập với blacklist), Kinh tế: danh sách trắng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top