Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go in with” Tìm theo Từ | Cụm từ (138.348) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: thời gian ngay trước mắt, they lived in the here and now without regard for the future, họ sống trong hiện tại không cần biết đến tương lai
  • Thành Ngữ:, to make terms with, term
  • / kənsɪs.tənt /, Tính từ: Đặc, chắc, ( + with) phù hợp, thích hợp, kiên định, trước sau như một, nhất quán, Hóa học & vật liệu: chặt sít,...
  • / grout /, Danh từ: (sử học) đồng bốn xu (bằng bạc), số tiền nhỏ mọn, without a groat in one's pocket, không một xu dính túi, i don't care a groat, tớ cóc cần
  • / in´kɔnsənənt /, Tính từ: (âm nhạc) không thuận tai, chói tai, ( + with, to) không phù hợp, không hoà hợp, Từ đồng nghĩa: adjective, discordant , uncongenial...
  • / ¸inkəm´pætəbl /, Tính từ: ( + with) không hợp với, không thích hợp với, không tương hợp với, kỵ nhau, xung khắc, không hợp nhau, Xây dựng: bất...
  • / ,kɔntrədis'tiηk∫n /, Danh từ: sự trái ngược, sự tương phản, sự phân biệt, sự khác, Từ đồng nghĩa: noun, in contradistinction with, trái ngược...
  • / frɔ:t /, Tính từ: Đầy, (thơ ca) ( + with) xếp đầy, trang bị đầy, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / 'kɒləkwi /, Danh từ: cuộc nói chuyện; cuộc hội đàm, Từ đồng nghĩa: noun, to engage in a colloquy with, nói chuyện với; hội đàm với, buzz session ,...
  • khả năng đấu thầu, the technical and financial capacity of a bidder to make credible offer for performing the required work to the prescribed standards and within the proposed contract period, là khả năng kỹ thuật và tài chính của...
  • Thành Ngữ:, together with, cũng như; và cũng
  • quá khứ và quá khứ phân từ của withstand,
  • /ə'baʊnd/, Nội động từ: ( + in, with) có rất nhiều, có thừa, nhan nhản, lúc nhúc, đầy dẫy, hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
  • / ə'kɔ:dənt /, Tính từ: ( (thường) + with) thích hợp, phù hợp, hoà hợp với, theo đúng với, Từ đồng nghĩa: adjective, agreeing , conforming , congruous...
  • Thành Ngữ:, to make off with, xoáy, an c?p
  • Idioms: to be without friends, không có bạn bè
  • Thành Ngữ:, without ceremony, tự nhiên, không khách sáo
  • / kәn'sз:n /, Danh từ: ( + with) sự liên quan tới, sự dính líu tới, ( + in) lợi, lợi lộc; phần, cổ phần, việc, chuyện phải lo, it's no concern of mine, Đó không phải là việc của...
  • / 'heəbredθ /, Danh từ: Đường tơ sợi tóc, một li, một tí, Tính từ: suýt nữa, tí xíu, Từ đồng nghĩa: noun, by ( within...
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adverb, right off, (như) right, forthwith , immediately , instant , instantly , now , right away , straightaway , straight off
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top