Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go in with” Tìm theo Từ | Cụm từ (138.348) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, times without number, không tính xuể bao nhiêu lần, chẳng biết bao nhiêu lần
  • danh từ, (giải phẫu) chất xám (của vỏ não), (thông tục) trí tuệ, trí thông minh, a boy without much greyỵmatter, đứa trẻ kém thông minh
  • / ´raifl¸reindʒ /, danh từ, tầm súng trường (như) rifle-shot, nơi tập bắn súng trường, within rifle-range, trong tầm súng trường
  • Thành Ngữ:, within living memory, trong ký ức của những người còn sống, , theo lời những người còn sống
  • Phó từ: ( + with) phù hợp với, thích hợp với, kiên định, trước sau như một,
  • Tính từ: bù lại, bù đắp, all the defeats without any of countervailing victories, toàn là bại trận chứ chẳng có thắng lợi nào bù lại,...
  • / 'hindrәns /, Danh Từ: sự cản trở, trở lực; cái chướng ngại, Cấu trúc từ: without let or hindrance, Xây dựng: trở lực,...
  • / dis´gʌstid /, Tính từ: chán ghét, phẫn nộ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, they are very disgusted with...
  • Thành Ngữ:, not to be named on ( in ) the same day with, không thể sánh với, không thể để ngang hàng với
  • / kou¸ɔpə´reiʃən /, danh từ, sự hợp tác, sự cộng tác, sự chung sức, in co-operation with, cộng tác với
  • hệ thống chuyển mạch, bell packet switching system (bpss), hệ thống chuyển mạch gói của bell, broadband switching system (bss), hệ thống chuyển mạch băng rộng, electronic switching system, hệ thống chuyển mạch điện...
  • phân tích kinh tế, phân tích kinh tế, sự phân tích kinh tế, economic analysis within organization, phân tích kinh tế nội bộ
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adverb, straight off, (như) straight, forthwith , immediately , instant , instantly , now , right away , right off , straightaway
  • / kwits /, Tính từ: trả xong, thanh toán xong (nợ, thù), Cấu trúc từ: to cry quits, double or quits, be quits ( with somebody ), Từ đồng...
  • / 'hiər'in /, Phó từ: Ở đây, ở điểm này, trong tài liệu này, Từ đồng nghĩa: adverb, included , here , within , in view of this , in this
  • Thành Ngữ:, to make an omelette without breaking eggs, muốn đạt mục đích thì phải chịu gian nan tổn thất
  • / kən'sistəntli /, Tính từ: Đặc, chắc, ( + with) phù hợp, thích hợp, kiên định, trước sau như một, nhất quán, Từ đồng nghĩa: adverb, action consistent...
  • / ´daiə /, Tính từ: thảm khốc, khốc liệt, tàn khốc; kinh khủng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, with...
  • / ´ɔmlet /, Danh từ: trứng tráng, Kinh tế: trứng tráng, one can't make an omelette without breaking eggs, (tục ngữ) không xẻ ván sao đóng được thuyền
  • / æb'stræktid /, Tính từ: lơ đãng, Từ đồng nghĩa: adjective, absent-minded , daydreaming , inattentive , lost in thought , out in space , out to lunch , remote , withdrawn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top