Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Guardian spirit” Tìm theo Từ | Cụm từ (897) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • pirit sắt trắng,
  • trái phiếu đầu tư, guaranteed investment bond, trái phiếu đầu tư có bảo đảm
  • số tiền bảo hiểm, guaranteed sum assured, số tiền bảo hiểm được đảm bảo
  • / kəns¸pirə´tɔ:riəl /, tính từ, bí ẩn, the girl looked at me with a conspiratorial air, cô gái nhìn tôi với vẻ bí ẩn
  • than chứa pirit, than xấu,
  • / ´bousprit /, Danh từ: (hàng hải) rầm néo buồm (ở mũi tàu thuỷ),
  • người giám hộ pháp định,
  • / ni´fraitis /, Danh từ: (y học) viêm thận, Y học: viêm thận, congenital nephritis, viêm thận bẩm sinh, diffuse nephritis, viêm thận lan tỏa, idiopathic nephritis,...
  • sự đảm bảo của ngân hàng, giving of a banker's guarantee, cung cấp sự đảm bảo của ngân hàng
  • / sprit /, Danh từ: sào căng buồm (chéo từ cột đến góc ngoài của buồm),
  • ký sinh trùng giardia lamblia, sinh vật đơn bào trong phân người và động vật có thể gây ra các chứng đau ruột trầm trọng. là một loài gây ô nhiễm nước mặt phổ biến.
  • / kən´spirətə /, Danh từ: người âm mưu, Từ đồng nghĩa: noun, accomplice , backstabber , betrayer , caballer , collaborator , colluder , highbinder , plotter , subversive...
  • / ´ga:dzmən /, Danh từ: vệ binh; lính cận vệ,
  • người giám hộ chỉ định,
  • thần hộ mệnh,
  • / skerd /, Tính từ: bị hoảng sợ, Nghĩa chuyên ngành: lớp kẹp pirit mỏng (trong vỉa than), Từ đồng nghĩa: adjective,
  • tín dụng nhà nước, tín dụng nhà nước, government credit guarantee, sự đảm bảo của tín dụng nhà nước
  • Danh từ: (khoáng chất) liparit, Địa chất: liparit, riolit,
  • / ʌn´tæpt /, Tính từ: chưa khô (củi), chưa dùng, chưa khai thác, Điện: không rẽ nhánh (máy biến áp), an untapped inspiration, một nguồn cảm hứng chưa...
  • / ´briljənsi /, như brilliance, Kỹ thuật chung: độ chói, mức chói, Từ đồng nghĩa: noun, brilliance , luminosity , radiance , genius , inspiration , glory , gorgeousness...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top