Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hòm” Tìm theo Từ | Cụm từ (90.774) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / dʒæk'tei∫n /, danh từ, (y học) sự trăn trở, sự quằn quại (lúc ốm đau); chứng co giật, (từ cổ,nghĩa cổ) thói khoe khoang khoác lác,
  • / ¸indi´dʒestəbl /, Tính từ: khó tiêu hoá; không thể tiêu hoá, khó hiểu thấu, khó lĩnh hội, Thực phẩm: khó tiêu, Y học:...
  • / 'medikə /, Tính từ: (thuộc) y học, (thuộc) khoa nội, Danh từ: (thông tục) học sinh trường y, (thông tục) sự khám sức khoẻ, Từ...
  • / i¸væpə´reiʃən /, Danh từ: sự làm bay hơi, sự bay hơi, sự làm khô, Toán & tin: (vật lý ) sự bay hơi, Hóa học & vật...
  • khối chờm nghịch, cái chặn, khối nghịch chờm, khối tựa của đập vòm, gối chặn, gối chặn ống lót, mố nặng, ổ chặn, thanh chống, trụ chống, gối tựa,
  • / ´fɔsfə /, Danh từ: photpho; lân, Hóa học & vật liệu: lân tinh, lân tinh, phốt-pho, Vật lý: phốt pho, Kỹ...
  • / ´hɔli¸hɔk /, Danh từ, (thực vật học): cây thục quỳ, hoa thục quỳ,
  • / 'ti:zl /, (thực vật học) cây tục đoạn (cây có hoa đầy gai, xưa kia được dùng để chải vải, khi đã phơi khô), bàn chải len (làm bằng đầu hoa cây tục đoạn phơi khô để chải len lông), ' ti:zl, danh...
  • / lə'bɔ:riəs /, Tính từ: cần cù, siêng năng, chăm chỉ, chịu khó, khó nhọc, gian khổ, nặng nề, không thanh thoát (hành văn), Từ đồng nghĩa:...
  • / ´pai¸bɔld /, Tính từ: Ô bắc, vá, khoang, có đốm hai màu đậm, nhạt (ngựa, chó..), (nghĩa bóng) gồm đủ giới, gồm đủ các hạng; lẫn lộn cả, Danh...
  • / ¸ɔ:θou´dɔntiks /, như orthodontia, Y học: khoa chỉnh hình răng hàm mặt,
  • / in'vest /, Ngoại động từ: Đầu tư, trao (quyền) cho; dành (quyền) cho, khoác (áo...) cho, mặc (áo) cho, truyền cho (ai) (đức tính...), làm lễ nhậm chức cho (ai), (quân sự) bao vây,...
  • / ¸trikoumə´naiəsis /, Danh từ, số nhiều trichomoniases: (y học) bệnh trùng mảng uốn roi đuôi, Y học: bệnh trichomonas,
  • / ri¸vivifi´keiʃən /, Danh từ: sự làm sống lại, sự làm khoẻ mạnh lại; sự hồi sinh, sự phục hồi, sự làm hoạt động lại, Y học: sự hớt xén...
  • / ¸vivifi´keiʃən /, Danh từ: sự truyền sức sống cho, sự làm cho hoạt động; tính chất làm cho hoạt động, Y học: sự tái hồi sức sống,
  • / tʌft /, Danh từ: (khoáng chất) túp (đá khoáng xốp được tạo thành quanh suối nước khoáng) (như) tufa, búi (cỏ, tóc), chùm (lông), chòm (lá...), chòm râu dưới môi dưới, (giải...
  • / lein /, Danh từ: Đường nhỏ, đường làng, Đường hẻm, ngõ hẻm (ở thành phố), khoảng giữa hàng người, Đường quy định cho tàu biển, Đường dành riêng cho xe cộ đi hàng...
  • / ˈwivəl /, Danh từ: (động vật học) mọt ngũ cốc (loại bọ nhỏ, vỏ cứng, ăn hạt ngũ cốc và phá hủy mùa màng), Hóa học & vật liệu: thợ...
  • / ʌn´spɔtid /, Tính từ: không có vết nhơ (thanh danh); trong sạch, không có vết, không lốm đốm, không có đốm; không có khoang, không có vá (chó...), không bị làm nhơ, không bị...
  • / 'stændəd /, Danh từ: (thực vật học) cánh cờ (của hoa đậu...), tiêu chuẩn, chuẩn, mẫu, ( (thường) số nhiều) mức độ phẩm chất đòi hỏi, mức độ phẩm chất mong đợi,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top