Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have a hand in” Tìm theo Từ | Cụm từ (422.571) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ɔ:dinərili /, Phó từ: theo cách bình thường, nói chung, thông thường, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, behave...
  • Thành Ngữ:, heave ho !, (hàng hải) hò dô ta, hò
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, seventh heaven, eaven of heavens, celestial throne , cloud nine , empyrean , heaven of heavens , nirvana , throne of god , ecstasy , paradise...
  • ăng ten sóng, leaky-wave antenna, ăng ten sóng rò, progressive-wave antenna, ăng ten sóng tiến, progressive-wave antenna, ăng ten sóng chạy, standing-wave antenna, ăng ten sóng đứng, traveling-wave antenna, ăng ten sóng tiến, traveling-wave...
  • quyền lợi cá nhân, lợi ích riêng, mục đích riêng tư, những giới có thế lực, quyền lợi được ban cho, quyền lợi được thụ hưởng, she thinks that lawyers have a vested interest in making the legal process move...
  • / ´ædi¸nɔidz /, Danh từ số nhiều: (y học) nấm v. a.; sùi vòm họng, (y học) bệnh sùi vòm họng, bệnh v. a., Y học: hạch hạnh nhân ở họng, to have...
  • vô lăng, vô lăng, bái lái, vô lăng, bánh lái, lead screw handwheel for traversing of saddle, vô lăng dịch chuyển bàn xe dao (xa dọc), tailstock barrel adjusting handwheel, vô lăng...
  • Thành Ngữ:, to have one's hands tied, b? trói tay ( (nghia den) & (nghia bóng))
  • Thành Ngữ:, to have sb's blood on one's hands, ch?u trách nhi?m v? cái ch?t c?a ai
  • / phiên âm /, Động từ: dự phòng dự định, xem xét, to plan on the possibility of something, you have to allow for a time lag between order and delivery, we have to allow for the...
  • Ngoại động từ upheaved, .uphove: dâng lên, nâng lên; dấy lên, làm thay đổi đột ngột, Nội động từ:...
  • Danh từ: tay cầm roi, tay phải (của người đánh xe ngựa), (nghĩa bóng) tay trên, phần hơn, to have the whip hand of someone, kiểm soát ai, khống chế được ai
  • / ´gɔd¸laik /, Tính từ: như thần, như thánh, Từ đồng nghĩa: adjective, celestial , supernatural , holy , deific , godly , heavenly
  • Thành Ngữ:, get/have/run a temperature, lên cơn sốt
  • / ´hændəld /, tính từ, có cán (dùng trong tính từ ghép), a rubber-handled knife, dao có cán bằng nhựa
  • Idioms: to have a quaver in one 's voice, nói với một giọng run run
  • / hæst /, (từ cổ,nghĩa cổ) ngôi 2 số ít thời hiện tại của .have:,
  • / ´wʌn¸hændid /, tính từ, một tay, làm bằng một tay, throw one-handed, ném một tay
  • Thành Ngữ:, have a whale of a time, (thông tục) rất thích thú, có thời gian vui chơi thoả thích
  • / ¸oupn´hændidnis /, danh từ, tính rộng rãi, tính hào phóng, she has an open-handedly person, cô ấy là một người có tính rộng rãi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top